FOOD and TIME

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Trinh Nguyễn
Used 123+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác với các từ còn lại
meal
breakfast
lunch
dinner
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các chữ cái sau để thành từ có nghĩa
R E B D A
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ khác với các từ còn lại
banana
tomato
orange
apple
potato
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các chữ cái sau để thành từ có nghĩa
S I C H A N D W
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các chữ cái sau để thành từ có nghĩa
S C T B I U I
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền các chữ cái còn thiếu để tạo thành một từ hoàn chỉnh (viết lại nguyên từ)
C _ _ _ _ _
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền các chữ cái còn thiếu để tạo thành một từ hoàn chỉnh (viết lại nguyên từ)
O _ _ _ _ _
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Was / were

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
ATC1 - AN BÌNH ƯU VIỆT

Quiz
•
1st Grade - Professio...
17 questions
MINIGAME

Quiz
•
University
20 questions
TOEIC GRAMMAR

Quiz
•
University
20 questions
MHT - ĐÀO TẠO HỘI NHẬP - FINAL TEST

Quiz
•
12th Grade - Professi...
16 questions
Simple Past Tense

Quiz
•
University
20 questions
Verbs in Simple Past

Quiz
•
University
15 questions
Bài tập TN Chương 4: Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade