FOOD and TIME

FOOD and TIME

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 ONL CN ÔN TẬP

KIỂM TRA 15' LỚP TA5 ONL CN ÔN TẬP

4th Grade - University

20 Qs

E7 - REVISION - MULTIPLE CHOICE

E7 - REVISION - MULTIPLE CHOICE

7th Grade - University

21 Qs

Lớp 6 buổi 14.01

Lớp 6 buổi 14.01

KG - Professional Development

16 Qs

G9_U10: bài phát âm, trọng âm, vocab

G9_U10: bài phát âm, trọng âm, vocab

University

20 Qs

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp

2nd Grade - University

20 Qs

Exercise - B4 - IPA

Exercise - B4 - IPA

University

15 Qs

THi HKI 5A

THi HKI 5A

University

20 Qs

TOYS (U0) - Grade 2

TOYS (U0) - Grade 2

2nd Grade - University

20 Qs

FOOD and TIME

FOOD and TIME

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Trinh Nguyễn

Used 123+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác với các từ còn lại

meal

breakfast

lunch

dinner

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ cái sau để thành từ có nghĩa

R E B D A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác với các từ còn lại

banana

tomato

orange

apple

potato

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ cái sau để thành từ có nghĩa

S I C H A N D W

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ cái sau để thành từ có nghĩa

S C T B I U I

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Điền các chữ cái còn thiếu để tạo thành một từ hoàn chỉnh (viết lại nguyên từ)

C _ _ _ _ _

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Điền các chữ cái còn thiếu để tạo thành một từ hoàn chỉnh (viết lại nguyên từ)

O _ _ _ _ _

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?