CathayLife 0110

Quiz
•
Professional Development
•
University
•
Hard
CathayLife Sự
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SẢN PHẨM R04 CÓ NHỮNG QUYỀN LỢI NÀO?
A. Hỗ trợ nằm viện; Hỗ trợ chăm sóc tại nhà; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt; Quyền lợi phẫu thuật
B. Hỗ trợ nằm viện; Hỗ trợ chăm sóc tại nhà; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt do phỏng; Quyền lợi phẫu thuật
C. Hỗ trợ nằm viện; Hỗ trợ chăm sóc tại nhà; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt do tai nạn; Quyền lợi phẫu thuật
D. Hỗ trợ nằm viện; Hỗ trợ chăm sóc tại nhà; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt; Hỗ trợ chăm sóc đặc biệt do tai nạn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
TUỔI TỐI ĐA THAM GIA SẢN PHẨM C23 LÀ BAO NHIÊU?
A. 50
B. 51
C. 52
D. 53
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
SỐ TIỀN BẢO HIỂM TỐI ĐA KHI THAM GIA R05 LÀ?
A. 2 lần STBH sản phẩm chính
B. Không vượt quá 5 tỷ
C. Cả 2 đều sai
D. Cả 2 đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
ĐỐI VỚI SẢN PHẨM C23, CÁC LOẠI NGHỀ NGHIỆP CÓ THỂ THAM GIA LÀ?
A. Loại nghề nghiệp 1 ~ 3
B. Loại nghề nghiệp 1 và 2
C. Loại nghề nghiệp 1 ~ 4 (xem xét chấp thuận loại nghề nghiệp 4)
D. Cả 3 đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
SẢN PHẨM R06 CÓ ĐẶC TRƯNG QUYỀN LỢI GÌ?
A. Hỗ trợ từ bỏ thu phí
B. Hỗ trợ tử kỳ
C. Hỗ trợ nằm viện do tai nạn
D. Hỗ trợ nằm viện mọi nguyên nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
ĐỐI VỚI SẢN PHẨM LIÊN KẾT CHUNG (UL) THÌ CÓ THỂ THÊM CÁC SẢN PHẨM PHỤ NÀO?
A. Tham gia tất cả sản phẩm phụ
B. Chỉ không tham gia được R05, R06
C. Chỉ không tham gia được R03, R04
D. Phụ thuộc vào độ tuổi khách hàng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
MỨC PHẠT TIỀN KHI NGƯỜI THAM GIA GIAO THÔNG KHÔNG MANG GIẤY CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM LÀ BAO NHIÊU?
A. Dưới 100.000 đồng
B. Từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng
C. Trên 200.000 đồng
D. Từ 200.000 đồng đến 300.000 đồng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP ILP ĐẦU BUỔI 4 GD2

Quiz
•
University
10 questions
Test Quizziz KTPT: Bảo hộ sản xuất

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
Open source ERP

Quiz
•
University
15 questions
Minigame Workshop Data StoryTelling

Quiz
•
University
10 questions
KHẢO SÁT

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi về Google Scholar

Quiz
•
University
10 questions
Mini game IPC đố vui có thưởng

Quiz
•
University
10 questions
Mini game

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade