Theo VAS, tiền và các khoản tương đương tiền được báo cáo

Chương 6: Tiền và phải thu

Quiz
•
Science, Other, Specialty
•
University
•
Medium
Mai thi
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giống IFRS
Như các mục riêng biệt
Tương tự IFRS trừ báo cáo thấu chi ngân hàng
Luôn là mục đầu tiên trong TS ngắn hạn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo IFRS, khoản mục nào không được phân loại là tương đương tiền
Các khoản đầu tư chứng khoán trên 3 tháng
Thấu chi ngân hàng
Đầu tư trái phiếu chính phủ dưới 3 tháng
Tài khoản tiết kiệm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo VAS, khoản mục nào được phân loại là tương đương tiền
Các khoản đầu tư chứng khoán trên 3 tháng
Thấu chi ngân hàng
Các khoản đầu tư chứng khoán dưới 3 tháng
Tạm ứng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo VAS, công ty lập dự phòng phải thu khó đòi vào thời điểm nào?
Đầu niên độ kế toán
Giữa niên độ kế toán
Cuối niên độ kế toán
Không có đáp án nào đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo VAS, nhận định nào về tiền mặt là đúng?
Tiền mặt không thể cùng nhóm với các khoản tương đương tiền
Các khoản tiền mặt bị hạn chế được báo cáo là nợ phải trả
Thấu chi ngân hàng được báo cáo là nợ phải trả
Tiền mặt không được báo cáo trên Báo cáo tình hình tài chính
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công bố thông tin để đánh giá rủi ro tín dụng trong các khoản phải thu bằng cách cung cấp các thông tin về:
Các khoản phải thu thông thường
Số tiền phải thu quá hạn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo IFRS, khoản phải thu có thể ghi nhận theo
Gía trị thuần
Gía trị gộp
Gía trị thuần có thể thực hiện được
đáp án 1 và 2
Đáp án 1,2,3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
9 questions
Cho vay khách hàng

Quiz
•
University
10 questions
Thu nhập cá nhân

Quiz
•
University
10 questions
CÂU HỎI ÔN TẬP

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán nghiệp vụ tín dụng - Nhóm 6

Quiz
•
University
10 questions
Test KBNN

Quiz
•
University
8 questions
Chương 3

Quiz
•
University
10 questions
QUIZ GAME

Quiz
•
University
15 questions
Chương 4 : Thuế TNCN

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade