Fun Fun Korean 1 - Bài 9

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
HIC Hanoi
Used 8+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là "Sân vận động"?
미술관
수영장
운동장
노래방
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây trái nghĩa với từ 크다?
넓다
작다
근처
적다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây nghĩa là 'đồng xu'?
동안
동이
동전
며칠
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
'마음에 들다' có nghĩa là?
Cầm lòng
Đau lòng
Vui vẻ
Vừa lòng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là 'năm nay'?
작년
올해
내년
다음 년
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng để hoàn thành hội thoại
가: 이번 주 토요일에 뭐 할 거예요?
나: 친구하고 한국 요리를 _________.
만들고 해요.
만드려고 해요.
만들었어요.
만들려고 해요.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành hội thoại sau
가: 어제 뭐 했어요?
나: __________ 그림을 구경했어요.
미술관에
미술관에 가서
미술관 근처
미술관이
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
기본 한국어2_복습1_ 문법 연습

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Quiz
•
University
9 questions
S3_C4_할 일_고 있다_기 싫다.힘들다.쉽다.어렵다

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 13

Quiz
•
University
9 questions
세종한국어2.04 교통(어휘,조사)

Quiz
•
KG - University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 12

Quiz
•
University
10 questions
Sejong 1 Bab 6

Quiz
•
KG - University
10 questions
중간고사 -초급2-

Quiz
•
University - Professi...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade