kiem tra tu vung

kiem tra tu vung

KG - 1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

서강 1A - 5과

서강 1A - 5과

University

8 Qs

Địa lí 5

Địa lí 5

5th Grade

10 Qs

LÀNG - KIM LÂN

LÀNG - KIM LÂN

9th Grade

10 Qs

Tin học 11 Bài 21: Các thuât toán sắp xếp đơn giản

Tin học 11 Bài 21: Các thuât toán sắp xếp đơn giản

11th Grade

10 Qs

TOÁN HỌC XUNG QUANH EM

TOÁN HỌC XUNG QUANH EM

2nd Grade

10 Qs

서강 1B - 6과

서강 1B - 6과

University

8 Qs

Quiz 1_CON2_Level 1

Quiz 1_CON2_Level 1

KG

13 Qs

ÔN BAI 3

ÔN BAI 3

1st Grade

10 Qs

kiem tra tu vung

kiem tra tu vung

Assessment

Quiz

Education

KG - 1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn Linh

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ 7 nói như thế nào?

일요일

금요일

월요일

토요일

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

"dạo này" nói như thế nào?

(chọn 2 đáp án)

요즘

매일

최근

죄근

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hôm nay tôi gặp bạn ở quán cà phê?

내일 친구하고 만나요.

오늘 친구하고 만나요.

오늘 커피쇼에 친구하고 마납니다

매일 커피쇼에 친구하고 마납니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

영화를 보다 nghia la gi?

gọi điện thoại

đóng phim

xem tv

xem phim

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ nào sau đây là gọi điện thoại?

대화하다

일하다

여행하다

전화하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Mượn sách nói như thế nào?

책을 읽다

책이 빌리다

책을 빌리다

책이 읽다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hôm nay tập thể dục ở công viên nói ntn?

내일 공원에 운동해요

오늘 병원에 운동합니다

오늘 공원에 운동해요

오늘 공원에 식사해요

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

수요일 là thứ mấy?

Thứ 2

Thứ 3

Thứ 4

Thứ 6

Discover more resources for Education