UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

7th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 9 _ Festivals

Unit 9 _ Festivals

7th Grade

40 Qs

Unit 5_2_G7_Indefinite quantifie_specialrs

Unit 5_2_G7_Indefinite quantifie_specialrs

7th Grade

40 Qs

G6. Review U6-U12

G6. Review U6-U12

6th - 7th Grade

40 Qs

Danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được và không đếm được

6th - 7th Grade

42 Qs

compound sentences

compound sentences

7th - 9th Grade

39 Qs

tieng anh 7 moi

tieng anh 7 moi

7th Grade

40 Qs

grammar unit 5: Vietnamese food and drink

grammar unit 5: Vietnamese food and drink

7th Grade

40 Qs

Review CĐK loại1, mạo từ

Review CĐK loại1, mạo từ

6th - 8th Grade

40 Qs

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

UNIT 5 - ENGLISH 7 - GRAMMAR

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Lan Hương

Used 22+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

TICK VÀO Ô TƯƠNG ỨNG DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC

cN (countable nouns) là những N chỉ người/ sự vật/ sự việc có thể đếm được. (xét về nghĩa) vd cái bàn, quyển sách, học sinh..

uN (countable nouns) là những N từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ chất liệu, chất lỏng, gia vị..

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Loại danh từ nào có dạng số ít và dạng số nhiều?

cN

uN

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Loại danh từ nào dùng với a/ an

cN

uN

cNs

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

TICK VÀO Ô TƯƠNG ỨNG DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC

cN (countable nouns) là những N chỉ người/ sự vật/ sự việc có thể đếm được. (xét về nghĩa) vd cái bàn, quyển sách, học sinh..

uN (countable nouns) là những N từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ chất liệu, chất lỏng, gia vị..

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Loại danh từ nào chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều.

cN

uN

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Loại danh từ phải có some/ any/ many/ a lot of/… và thường phải thêm “s” hoặc “es”

cN

uN

cNs

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cNs là viết tắt của danh từ nào?

Danh từ đếm được hoặc danh từ đếm được số it

Danh từ không đếm được

Danh từ đếm được số nhiều

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?