
kiểm Tra công nghệ 6 15'

Quiz
•
Instructional Technology
•
6th Grade
•
Hard
Nhớ Danh
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nêu vai trò của nhà ở?
Là nơi nghỉ ngơi, ăn uống, sinh hoạt cá nhân
Để tắm, ăn uống, ngủ nghỉ
Để ở, bảo vệ con người trước thiên nhiên, phục vụ nhu cầu sinh hoạt của con người
Vui chơi, ăn uống, xem tivi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Kể tên một số vật liệu làm nhà phổ biến mà em đã học?
Gạch ngói, tôn, cát, đá, lá cây
Thép, gạch ngói, đá, cát, đất sét
Gạch nung, đá, cát, thép, xi măng, chai thủy tinh
Gỗ, gạch ngói, đá, thép, cát, xi măng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
So sánh sự khác nhau giữa nhà ở nông thôn và nhà ở thành thị?
Nhà nông thôn thường xây dựng tách biệt, nhà thành thị xây sát nhau
Nhà nông thôn ít xây lầu, nhà thành thị thường xây lầu
Nhà nông thôn dùng để ở là chính, nhà thành thị còn dùng để buôn bán
Cả ba ý trên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
quá trình sử lí thực phẩm để kéo dài thời gian sử dụng là quá trình:
Bảo quản thực phẩm
chế biến thực phẩm
bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm
cả 3 ý trên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
an toàn vệ sinh thực phẩm là quá trình giữ cho thực phẩm
Không bị biến chất
Không bị vi khuẩn có hại xâm nhập
Không bị chất độc xâm nhập
Cả 3 ý trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là các phương pháp bảo quản thực phẩm
đông lạnh, ướp, xào
Động lạnh, làm lạnh, kho
Làm khô, đông lạnh, ướp
kho, xào, luộc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là các phương phương pháp làm chín thực phẩm bằng nhiệt:
Kho, luộc, chiên, muối chua
Chiên, nướng, luộc, kho
Hấp, xào, trộn hỗn hợp, nướng
Trộn hỗn hợp, muối chua, kho, xào
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CỦNG CỐ BÀI 4 - TIẾT 1 CN6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Chủ đề: Nhà ở

Quiz
•
6th Grade
10 questions
MẠNG CÓ DÂY và MẠNG KHÔNG DÂY

Quiz
•
6th Grade
6 questions
Trồng trọt

Quiz
•
1st - 7th Grade
10 questions
Test 1

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Vui chơi có điểm - Tin học 9

Quiz
•
6th - 9th Grade
6 questions
Khái quát về nhà ở

Quiz
•
6th Grade
11 questions
CHỦ ĐỀ 1: NHÀ Ở

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade