
ÔN THI GHKI

Quiz
•
Chemistry
•
1st - 12th Grade
•
Medium
tuyen phanthituyen84@gmail.com
Used 6+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Nhóm chất nào dưới đây không dẫn điện?
A. CH3OH, C12H22O11.
B. K2CO3, CH3COOH.
C. HCl, KOH.
D. NaOH, nước biển.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Nhiệt phân hoàn toàn muối Mg(NO3)2 thu được sản phẩm là
A. MgO, NO2.
B. MgO, NO.
C. Mg, NO2, O2.
D. MgO, NO2, O2.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Hiện tượng quan sát được khi cho kim loại Cu vào dung dịch HNO3 loãng là
A. dung dịch chuyển sang màu xanh và có khí không màu hóa nâu trong không khí thoát ra.
B. dung dịch chuyển sang màu nâu đỏ và có khí màu xanh thoát ra.
C. dung dịch không đổi màu và có khí màu nâu đỏ thoát ra.
D. dung dịch chuyển sang màu xanh và có khí màu nâu đỏ thoát ra.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Cho quì tím vào dung dịch có [H+]= 10-3 thì quì tím chuyển sang màu gì?
A. Không đổi màu.
B. Màu tím.
C. Màu xanh.
D. Màu đỏ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Cho các chất: Fe, FeO, Fe2O3, Fe3O4, C, Cu, CuO, KOH, Mg, MgO. Số chất tác dụng với dung dịch HNO3 loãng giải phóng khí NO là
A. 6.
B. 5.
C. 7.
D. 4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 9: Cho quì tím vào dung dịch có [H+]= 10-10 thì dung dịch phenolphtalein chuyển sang màu gì?
A. Không đổi màu.
B. Màu hồng.
C. Màu xanh.
D. Màu đỏ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 10: Kim loại bị thụ động hóa trong axit HNO3 đặc, nguội là
A. Fe, Cr, Zn.
B. Al, Fe, Cu.
C. Al, Ag, Cu.
D. Al, Fe, Cr.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
KT Nito va hop chat

Quiz
•
11th Grade
10 questions
untitled

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Bài 5: Ammonia - Muối ammonium

Quiz
•
11th Grade
18 questions
ôn tập học ki II hóa 8 22-23

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
Hóa 9: Metan

Quiz
•
9th Grade
10 questions
10 Lý thuyết đếm - Hóa 1

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Ôn tập hóa vô cơ 9

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Bài 8 Acid KHTN 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
elements, compounds, and mixtures

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Significant figures and Measurements

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade