Tiếng Nhật

Tiếng Nhật

8th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng

Từ vựng

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Bảng chữ cái

Bảng chữ cái

1st - 12th Grade

8 Qs

ことばクイズ①

ことばクイズ①

8th Grade - University

11 Qs

Ôn tập câu phân loại theo mục đích nói (phần 2)

Ôn tập câu phân loại theo mục đích nói (phần 2)

8th Grade

12 Qs

bài toán dân số

bài toán dân số

8th Grade

15 Qs

Ôn tập Tiếng Việt lớp 5 đề 1

Ôn tập Tiếng Việt lớp 5 đề 1

4th Grade - University

12 Qs

Câu hỏi về tình bạn và lắng nghe

Câu hỏi về tình bạn và lắng nghe

8th Grade - University

10 Qs

N5 - Bài 13    文法・漢字・語彙

N5 - Bài 13 文法・漢字・語彙

4th Grade - University

17 Qs

Tiếng Nhật

Tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Medium

Created by

Mạnh Khang Lê

Used 85+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ''ありがと'' trong tiếng Nhật là?

Tạm biệt

Xin chào

Xin lỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ''Xin lỗi'' là?

ごめん

ありがと

きもの

かんじ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ''Ko'nichiwa'' là?

こ’にちわ

ごめん

こにちわ

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ ''し'' là?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiếng Nhật có ....... là bảng chữ cái

hiragana, katakana

hiragana, katakana, kanji

romaji, hiragana, kanji

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ''ひりがな'' là?

Kanji

Kanakata

Haragana

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Romaji (Hán Nhật) bắt nguồn từ nước nào?

Trung Quốc

Hàn Quốc

Việt Nam

Nhật Bản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?