G11_Unit 4: Caring for those in need

G11_Unit 4: Caring for those in need

11th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 2 unit 12 English 11

Vocab 2 unit 12 English 11

11th Grade

31 Qs

Present perfect- Past simple

Present perfect- Past simple

11th Grade

32 Qs

19/12/2022 - Grade 11 - Mini Test - Unit 4.2

19/12/2022 - Grade 11 - Mini Test - Unit 4.2

11th Grade

40 Qs

E11_Unit 4_Caring for those in need

E11_Unit 4_Caring for those in need

10th - 12th Grade

35 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

10th Grade - University

36 Qs

2 BAI TAP KHTN 7- THI HK1

2 BAI TAP KHTN 7- THI HK1

9th - 12th Grade

40 Qs

Word Form - Term 2 - K11

Word Form - Term 2 - K11

9th - 12th Grade

35 Qs

G11_Unit 4: Caring for those in need

G11_Unit 4: Caring for those in need

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

gi gi

Used 93+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

barrier (n.)

/ˈbæriə(r)/

rào cản, chướng ngại vật

chiến dịch

sự ốm yếu, tàn tật

hội từ thiện, việc từ thiện

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

blind /blaɪnd/

(adj.)

liên quan đến nhận thức

thiếu tôn trọng

hiệu quả

mù, không nhìn thấy được

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

campaign /kæmˈpeɪn/

(n.)

chiến dịch

sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

câm, không nói được

quyên góp, tặng

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

charity /ˈtʃærəti/

(n.)

hội từ thiện, việc từ thiện

không có khả năng sử dụng chân tay

chiến dịch

câm, không nói được

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

cognitive /ˈkɒɡnətɪv/

(adj.)

rào cản, chướng ngại vật

sự hợp tác

sự vất vả

liên quan đến nhận thức

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

deaf /def/

(adj.)

hiệu trưởng

điếc, không nghe thấy được

tài năng, người có tài

liên quan đến nhận thức

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

disability /ˌdɪsəˈbɪləti/

(n.)

hiệu trưởng

sự ốm yếu, tàn tật

có thể tiếp cận được

phát động, khởi động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?