3/1 ~ 21

3/1 ~ 21

KG

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

できる日本語_漢字たまご_初級_6課

できる日本語_漢字たまご_初級_6課

KG

98 Qs

161-260 第1回考査範囲

161-260 第1回考査範囲

9th Grade

100 Qs

DB4500  Lv1~5

DB4500 Lv1~5

2nd Grade

100 Qs

DataBase 1701-1800

DataBase 1701-1800

6th Grade

101 Qs

8 ~ 13 し ょ く ぎ ょ う - く に (chọn)

8 ~ 13 し ょ く ぎ ょ う - く に (chọn)

KG

100 Qs

TV 1~3 CHỌN VIỆT - NHẬT

TV 1~3 CHỌN VIỆT - NHẬT

KG

100 Qs

苦手英語①

苦手英語①

KG

101 Qs

3/1 ~ 21

3/1 ~ 21

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

Hồng Trần

Used 4+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

どちら

phía nào, đằng nào,
phía kia, đằng kia,
phía đó, đằng đó,
phía này, đằng này,

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

[~を]ください

cho tôi [~]
thế thì, vậy thì
cảm ơn
cho tôi xem [~]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tầng mấy

なんがい
―かい(-がい)
ちか
まん

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

おととい

hôm kia
buổi tối, tối
buổi trưa, trưa
buổi sáng, sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ngủ, đi ngủ

ねます
おきます
おわります
べんきょうします

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

thứ hai

げつようび
にちようび
どようび
きんようび

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ともだち

bạn, bạn bè
người
gia đình
chị ấy, bạn gái

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?