越南语中的汉越音

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
21040091 My
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
汉越词是什么样的?
是从汉语借来的
从汉语中借来的词,其中构成汉越词的语言称为汉越词
都对
都错
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
哪词下不代表“天“ (ông trời) 的意识?
天下
天地
天理
天健
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
哪词跟”家庭“的家不同义?
家政
家道
家种
家乡
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
使用汉越词时,要注意使用的语境、目的和交际对象,避免中越词的滥用?
对
错
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
那句话使用汉越词
Xã tắc hai phen chồn ngựa đá
Non sông nghìn thuở vững âu vàng
Xã tắc
Ngựa đá
Âu vàng
xã tắc, âu vàng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
从这些句话,选出汉越词?
A.Phụ nữ Việt Nam giỏi việc nước, đảm việc nhà
B. Hoàng đế đã băng hà
C. Các vị bô lão vào yết kiến nhà vua
Phụ nữ, hoàng đế, bô lão, việc nhà,việc nước
Hoàng đế, yết kiến, nhà vui, bô lão
Phụ nữ, hoàng đế,yết kiến
Phụ nữ,hoàng đế,yết kiến,bô lão
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
在一些情况下,汉越词用来干什么?
体现庄重的色太
体现敬重的态度
避免造成不礼貌的意识
都对
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
第四版 新视野1 unit3

Quiz
•
University
12 questions
English learning

Quiz
•
University
8 questions
Vocab quiz 1

Quiz
•
University
15 questions
第四版 新视野1 unit5

Quiz
•
University
15 questions
chinnese

Quiz
•
University
7 questions
Unit 1 and 2 Test

Quiz
•
University
13 questions
科学回答技巧

Quiz
•
4th Grade - Professio...
15 questions
Reading Lesson 2 Vocab Quiz

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade