第11課の言葉

第11課の言葉

KG - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G6U2 Quiz

G6U2 Quiz

6th Grade

20 Qs

My Week 私の1週間

My Week 私の1週間

6th Grade

23 Qs

『三単現のS』特訓

『三単現のS』特訓

6th - 8th Grade

20 Qs

New Treasure 1 Lessons 11 & 12 Grammar

New Treasure 1 Lessons 11 & 12 Grammar

8th Grade

21 Qs

ngữ pháp bài 15 + từ mới bài 16

ngữ pháp bài 15 + từ mới bài 16

1st - 12th Grade

20 Qs

N4文法練習ー2

N4文法練習ー2

KG

20 Qs

Grade 3 Unit 3 Read and Think 1&2 Animals on the Red List

Grade 3 Unit 3 Read and Think 1&2 Animals on the Red List

8th Grade - University

20 Qs

「I am not」と「I do not」

「I am not」と「I do not」

1st - 5th Grade

20 Qs

第11課の言葉

第11課の言葉

Assessment

Quiz

English

KG - 5th Grade

Medium

Created by

ly ngo

Used 32+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

こうくうびん

gửi đảm bảo

gửi nhanh

gửi đường hàng không

·gửi bảng đường biển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ふなびん

gửi đảm bảo

gửi nhanh

gủi đường hàng không

gửi đường biển

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

行ってきます

tôi đi nhé

anh chị đi nhé

tôi về rồi đây

anh chị đã về đấy à

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

いっていらっしゃい

tôi đi nhé

anh chị đi nhé

tôi đã về

anh chị đã về đấy à

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

いい天気ですね(いいてんきすね)

sức khỏe tốt nhỉ

trời nắng nhỉ

thời tiết đẹp nhỉ

thời tiết xấu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

anh chị đi ra ngoài đấy à?

うちを出ますよ

うちを入りますか

お出かけですか

外へ行きます

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

かしこまりました

đi ngang qua

khó khăn, rắc rối

dừng lại

tôi hiểu rồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?