ĐỊA 7 - BÀI 26 - THIÊN NHIÊN CHÂU PHI

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Hard
Hằng Nguyễn
Used 115+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Châu Phi có khí hậu nóng do:
Đại bộ phận lãnh thổ nằm ngoài hai đường chí tuyến.
Đại bộ phận lãnh thổ nằm giữa hai đường chí tuyến.
Có nhiều hoang mạc và bán hoang mạc.
Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các dòng biển nóng ven bờ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đặc điểm không phải của đường bờ biển châu Phi là:
Ít bán đảo và đảo.
Ít vịnh biển.
Ít bị chia cắt.
Có nhiều bán đảo lớn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dạng địa hình chủ yếu ở châu Phi là:
Bồn địa và sơn nguyên.
Sơn nguyên và núi cao.
Núi cao và đồng bằng.
Đồng bằng và bồn địa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hai bán đảo lớn nhất của châu Phi là:
Ma-đa-ga-xca và Xô-ma-li.
Ma-đa-ga-xca và Trung Ấn.
Xô-ma-li và Xca-đi-na-vi.
Xca-đi-na-vi và Ban-Căng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Châu Phi nối liền với châu Á bởi eo đất:
Pa-na-ma
Xuy-e
Man-sơ
Xô-ma-li
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Châu Phi có những loại khoáng sản chủ yếu:
Vàng, kim cương, uranium, sắt, đồng và phốt phát.
Dầu mỏ, khí đốt, đồng, vàng, kim cương và manga.
Vàng, kim cương, chì, đồng, sắt, apatit và uranium.
Dầu mỏ, vàng, đồng, kim cương, apatit và sắt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Sông dài nhất châu Phi là:
Nin.
Ni-giê.
Dăm-be-di.
Công-gô.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
địa 21

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ĐỊA LÝ 7 CK II

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
10-Câu hỏi về kiến tạo mảng

Quiz
•
10th Grade
13 questions
Quiz về Các châu lục và đại dương

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Địa 11 bài 6. tiết 1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Lịch sử và Địa li

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Quiz về Dân cư Xã hội Châu Phi

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
TỔ ĐỘI NHANH TRÍ

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade