Từ  vựng

Từ vựng

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luật Thương mại quốc tế

Luật Thương mại quốc tế

1st - 5th Grade

10 Qs

Test 1 - oxford phonic world 1

Test 1 - oxford phonic world 1

1st Grade

10 Qs

bài 23: PHONG TRÀO TÂY SƠN

bài 23: PHONG TRÀO TÂY SƠN

1st Grade

10 Qs

Bài kiểm tra chủ đề 5: Em tập soạn thảo lớp 4

Bài kiểm tra chủ đề 5: Em tập soạn thảo lớp 4

1st Grade

20 Qs

Nhìn Hình Đoán chữ

Nhìn Hình Đoán chữ

1st Grade

15 Qs

Phần mềm soạn thảo lớp 5

Phần mềm soạn thảo lớp 5

1st Grade

20 Qs

Phần mềm Paint 3

Phần mềm Paint 3

1st Grade

10 Qs

Chương 5: Ứng dụng TMĐT trong doanh nghiệp

Chương 5: Ứng dụng TMĐT trong doanh nghiệp

1st - 5th Grade

18 Qs

Từ  vựng

Từ vựng

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Trần Phương

Used 18+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình ảnh nào là lơ lửng

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

xem xét

kiểm tra

nhận xét

khác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình ảnh nào là Ảo giác

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Yên Tĩnh

Bình Tĩnh

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

khả năng

trình độ

sáng tạo

kiến thức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình ảnh nào là Cản ( ngăn cản )

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?