BÀI TẬP VẬN DỤNG

Quiz
•
Physical Ed
•
11th Grade
•
Hard
Nam Trần Hải
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điện năng tiêu thụ được đo bằng DỤNG CỤ NÀO SAU ĐÂY?
Vôn kế
Ampeke
Tĩnh điện kế
Công tơ điện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dòng điện 0,8 A chạy qua cuộn dây của loa phóng thanh có điện trở 8 W. Hiệu điện thế giữa hai đầu cuộn dây là
0,1 V
5,1 V
6,4 V
10 V
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hiệu điện thế giữa hai đầu một mạch điện gồm 2 điện trở 10 ôm và 30 ôm ghép nối tiếp nhau bằng 20 V. Cường độ dòng điện qua điện trở 10 ôm là
0,5 A
0,67 A
2 A
1 A
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch điện gồm 4 điện trở 6 ôm mắc nối tiếp là 12 V. Dòng điện chạy qua mỗi điện trở bằng
A. 0,5 A. B. 2 A. C. 8 A. D. 16 A.
0,5 A
2 A
16 A
8 A
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cường độ dòng điện điện không đổi chạy qua dây tóc của một bóng đèn là I = 0,273 A. Tính số electron dịch chuyển qua tiết diện thẳng của dây tóc trong một phút.
A. 1,024.1018. B. 1,024.1019. C. 1,024.1020. D. 1,024.1021.
1,024.1018
1,024.1019
1,024.1020
1,024.1021
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một nguồn điện có suất điện động 12 V, điện trở trong 2 ôm mắc với một điện trở R = 2 ôm thành mạch kín thì công suất tiêu trên R là 16 ôm, giá trị của điện trở R bằng
A. 3 W. B. 4 W. C. 5 W. D. 6 W.
3 ôm
4 ôm
5 ôm
6 ôm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đặt vào hai đầu điện trở R một hiệu điện thế U thì nhiệt lượng tỏa ra trên vật dẫn trong thời gian t là
A. Q = IR2t. B. Q = . C. Q = U2Rt. D. Q = t.
Q = IR2t.
Q = RI2t
Q = U2Rt
Q = UIt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
LỚP 11B1

Quiz
•
11th Grade
8 questions
DT - Điện trường - công thức

Quiz
•
11th Grade
14 questions
môn Lý ạ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT KHÍ

Quiz
•
1st - 12th Grade
12 questions
ôn tập bài 4,5 vật lý 11

Quiz
•
11th Grade
12 questions
bài tập từ thông cảm ứng điện từ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
K11-Chuong I

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Ôn tập cuối kì 2 -VL11-Đ1

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade