THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
English
•
8th - 12th Grade
•
Medium
+9
Standards-aligned
Minh Lê
Used 929+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Key words của thì hiện tại hoàn thành là
ago
at the moment
since/for
tomorrow
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là cách xử dụng của thì hiện tại hoàn thành
Hành động đã xảy ra trong quá khứ, vẫn còn kéo dài đến hiện tại và có thể kéo dài đến tương lai.
Hành động xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ
Chỉ một thói quen hằng ngày hoặc hành động lặp đi lặp lại
Hành động nói chung đang xảy ra nhưng không nhất thiết phải thực sự xảy ra ngay lúc đang nói.
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thành phần quan trọng nhất trong thì hiện tại hoàn thành là
to be
have/has V3/ed
have/has V2/ed
have/has V_infinitive
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây dùng thì hiện tại hoàn thành
I go to shool every day.
I worked for the company 5 years ago.
I am playing football now.
I have worked for the company for 5 years.
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu hỏi dùng từ để hỏi "How long" thì dùng thì nào?
Hiện tại đơn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ đơn
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sử dụng "just" trong hiện tại hoàn thành mang ý nghĩa
Hành động vừa mới xảy ra
Hành động đang làm
Hành động chỉ làm một việc
Hành động sắp thực hiện
Tags
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1B
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi có thời gian cụ thể trong quá khứ ta dùng thì
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn
Tags
CCSS.L.3.1D
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kiểm tra lý thuyết vào lớp 10 (số 2)

Quiz
•
9th Grade
14 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
3rd - 8th Grade
17 questions
Thì Hiện tại đơn - Present Simple Tense

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Test buổi 2

Quiz
•
8th Grade
11 questions
THE PRESENT CONTINUOUS

Quiz
•
8th Grade
18 questions
Tenses 1

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Thì hiện tại đơn và quá đơn

Quiz
•
KG - 10th Grade
20 questions
Ôn tập 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Science Fact or Fiction?

Quiz
•
10th Grade
21 questions
9th Grade English Diagnostic Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 10-12

Quiz
•
11th Grade
15 questions
CBPL Protocols and Rubric Enhancements Quiz

Quiz
•
8th Grade