
VL2_TK2_HK1_2021

Quiz
•
Physics
•
University
•
Medium

LE NGOC CAN
Used 8+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dòng điện không đổi I = 16 A chạy qua dây kim loại tiết diện S = 20 mm2, mật độ electron tự do n0 = 1022 /cm3 thì tốc độ trôi v ( tốc độ định hướng) của electron là:
5,0 m/s
2,0 mm/s
0,5 mm/s
5 mm/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một dây dẫn đồng chất, tiết diện 10 mm2 có dòng điện không đổi 32 A đi qua. Mật độ dòng điện trung bình qua dây dẫn đó là:
1,6.106 A/m2
3,2.106 A/m2
3,2.103 A/m2
1,6.103 A/m2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Mỗi giây có 2,1.1018 ion+ và 2,1.1018 electron chạy qua tiết diện đèn ống. Đường kính tiết diện của đèn ống là 2,0 cm. Mật độ dòng điện trung bình qua đèn là:
2,14.103 A/m2
3,06.103 A/m2
C. 0,67 A/m2
670 A/m2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Mỗi điện trở trong sơ đồ bằng 80 Ω. Điện trở tương đương của mạch khi dòng điện đi vào A và ra C là:
20 Ω
40 Ω
80 Ω
50 Ω
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho mạch điện như hình vẽ. Biết UAB = 12 V; R1 = 2 Ω ; R2 = 4 Ω ; R3 = 1 Ω ; R4 = 3 Ω ; điện trở của vôn kế rất lớn. Số chỉ của vôn kế là:
4,0 V
1,0 V
0 V
3,0 V
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho mạch điện như hình vẽ. Biết: E1 = 24 V; E2 = 9 V; R1 = 14 Ω; R2 = 8 Ω; r1 = r2 = 1 Ω; RA = 0. Số chỉ của ampe kế là bao nhiêu; cực dương của ampe kế nối vào điểm nào?
0,6 A; nối vào M
0,6 A; nối vào N
2,6 A; nối vào N
2,6 A; nối vào M
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho mạch điện như hình vẽ. Biết: E1 = 9 V; E2 = 3 V; R = 2 Ω; r1 = r2 = 1 Ω. Cường độ dòng điện qua R là:
4,2 A
1,8 A
2,4 A
4,0 A
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Điện

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
SỰ NHIỄM ĐIỆN

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
DÒNG ĐIỆN TRONG KIM LOẠI

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Bài 2 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
VLĐC_TK_HK1_2023

Quiz
•
University
10 questions
KIỂM TRA LẦN 1

Quiz
•
11th Grade - University
18 questions
Ôn tập giữa hk2 vật lý 9

Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade