MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET

Quiz
•
Computers
•
6th Grade
•
Medium
Thanh Trung
Used 24+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một mạng máy tính gồm:
Tối thiểu năm máy tính được liên kết với nhau.
Một số điện thoại thông minh.
Hai hoặc nhiều máy tính được kết nối với nhau.
Tất cả máy tính trong một phòng làm việc hoặc trong một công ty.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng máy tính không cho phép người dùng chia sẻ:
bàn phím và chuột
máy in
máy quét
dữ liệu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không chính xác:
Mạng không dây thuận tiện hơn cho những người di chuyển nhiều.
Mạng không dây dễ lắp đặt hơn vì không cần khoan đục và lắp đặt đường dây.
Mạng không dây thường sử dụng cho các thiết bị di động như điện thoại. máy tính bảng...
Mạng không dây nhanh và ổn định hơn mạng có dây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạng máy tính gồm các thành phần:
máy tính và thiết bị kết nối.
thiết bị đầu cuối, thiết bị kết nối và phần mềm mạng.
thiết bị đầu cuối và phần mềm mạng.
thiết bị kết nối và phần mềm mạng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn phát biểu đúng:
Internet là mạng truyền hình trong một quốc gia.
Internet chỉ là mạng kết nối các trang thông tin trên toàn cầu.
Internet là mạng kết nối các thiết bị sử dụng chung nguồn điện.
Internet là một mạng các máy tính liên kết với nhau trên toàn cầu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để kết nối với Internet, máy tính phải được cài đặt và cung cấp dịch vụ bởi:
người quản trị mạng máy tính.
nhà cung cấp dịch vụ internet.
người quản trị mạng xã hội.
một máy tính khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào không đúng khi nói về Internet:
Người dùng có thể xem, tìm kiếm và chia sẻ thông tin.
được tổ chức và giám sát bởi một cơ quan quản lí.
là mạng lưới rộng lớn kết nối hàng triệu máy tính.
là mạng công cộng không thuộc sở hữu của bất kì ai.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
6A4-ĐỀ CƯƠNG 2-GHK1-24-25

Quiz
•
6th Grade
10 questions
6A4-ĐỀ CƯƠNG 1_GHK1_24-25

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KIỂM TRA 15 PHÚT HK1_ TIN 6

Quiz
•
6th Grade
7 questions
Bài 5: Internet

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Ôn tập kỳ 2 tin 6

Quiz
•
1st - 12th Grade
6 questions
Bài 5: Bài tập: Internet

Quiz
•
6th Grade
15 questions
bài 9 tin 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
bài 5

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade