Ôn tập

Ôn tập

KG - 9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chemistry

chemistry

8th - 9th Grade

20 Qs

Ôn HKII hóa 12 XH - số 3

Ôn HKII hóa 12 XH - số 3

KG

20 Qs

PHẢN ỨNG TRAO ĐỔI ION

PHẢN ỨNG TRAO ĐỔI ION

11th Grade

20 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

1st - 12th Grade

10 Qs

HÓA 11 - ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 (2021) - 1

HÓA 11 - ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 (2021) - 1

11th Grade

18 Qs

bazo

bazo

KG - 1st Grade

15 Qs

SỰ ĐIỆN LI

SỰ ĐIỆN LI

1st Grade

10 Qs

Hóa học 9 - Ôn tập chương 1

Hóa học 9 - Ôn tập chương 1

9th Grade

10 Qs

Ôn tập

Ôn tập

Assessment

Quiz

Chemistry

KG - 9th Grade

Hard

Created by

phượng bích

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dãy chất nào dưới đây gồm các oxit tác dụng được với dung dịch HCl?

A. CaO, Na2O, SO2

B. FeO, CaO, MgO

C. CO2, CaO, ZnO

D. MgO, CaO, NO

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 2. Dùng chất nào sau đây để phân biệt được 2 chất bột Na2CO3 và Na2SO4

A. H2O

B. dung dịch HCl

C. dung dịch NaCl

D. CO2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Oxit bazơ nào sau đây được dùng để làm khô nhiều nhất?

A. CuO

B. Fe2O3

C. CaO

D. Na2O

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 4. Phản ứng giữa hai chất nà osauđây dùng để điều chế khí lưu huỳnh đioxit trong phòng thí nghiệm?

A. Na2SO3 và H2SO4

B. Na2SO3 và Ca(OH)2

C. S và O2 (đốt S)

D. FeS2 và O2 (đốt quặng pirit sắt)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Câu 5. Cặp chất nào sau đây không thể cùng tồn tại trong một dung dịch?

A. HCl, KCl

B. K2SO4 và AgNO3

C. H2SO4 và BaO

D. NaNO3 và H2SO4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dãy chất nào sau đây gồm bazơ bị nhiệt phân hủy là?

A. Fe(OH)3, Ca(OH)2, KOH, Cu(OH)2

B. NaOH, Fe(OH)2, Ba(OH)2, Mg(OH)2

C. NaOH, BaOH)2, Cu(OH)2, Al(OH)3

D. Fe(OH)3, Cu(OH)2, Mg(OH)2, Zn(OH)2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 8. Dẫn từ từ 1,12 lít CO2 (đktc) vào 200 ml dung dịch NaOH 0,2M. Sau phản ứng thu được muối

A. Na2CO3

B. Na2CO3 và NaHCO3

C. NaHCO3

D. NaHCO3, CO2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?