HSK 1- Bài 11

HSK 1- Bài 11

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[QTEDU] HSK1 - Buổi 4:  你叫什么名字?

[QTEDU] HSK1 - Buổi 4: 你叫什么名字?

University

10 Qs

四年级 华文 珊珊的好梦

四年级 华文 珊珊的好梦

1st Grade - Professional Development

12 Qs

中餐礼仪

中餐礼仪

University

11 Qs

六年级华文复习1

六年级华文复习1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

中国历史常识(美男美女篇)

中国历史常识(美男美女篇)

9th Grade - University

10 Qs

语文基础知识评估

语文基础知识评估

1st Grade - University

10 Qs

六年级 数学 第三课 小数 (3)

六年级 数学 第三课 小数 (3)

KG - Professional Development

10 Qs

Nov. 07 馬太福音

Nov. 07 馬太福音

University

10 Qs

HSK 1- Bài 11

HSK 1- Bài 11

Assessment

Quiz

Education

University

Medium

Created by

Van Ngan

Used 23+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng Trung 2:05 PM đọc thế nào?

下午二点零五分

下午两点零五分

下午两分零五点

下午两分零五点

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你几点回家? có thể có câu trả lời là?

我家有四口人。

回家前我要去商店。

五点三十分

八点我来学校。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo trật tự thời gian, cách sắp xếp nào là đúng

上午- 下午- 中午

中午- 上午- 下午

中午- 下午- 上午

上午- 中午- 下午

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có vị trí từ chỉ thời gian đúng ngữ pháp

1. 我爸爸六点回家。

2. 我们来学校上午八点。

3. 我们十二点吃饭。

4. 下午五点我们去看电影。

1,2,3

2,3,4

1,3,4

1,2,4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

[diàn yǐng] là phiên âm của từ nào dưới đây

电视

电影

电脑

电信

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

现在 có phiên âm là gì?

[xiàn cài]

[xiàn dài]

[xiàn zai]

[xiàn zài]

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

上午十点四十三分 là cách đọc của

10: 43 AM

10: 34 AM

10: 34 PM

10: 43 PM

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ 亻thường có liên quan đến

Tâm lý

Con người

Hành động của tay

Bước đi