Ôn kiến thức CÂU BỊ ĐỘNG

Ôn kiến thức CÂU BỊ ĐỘNG

10th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Vocab S7 - Thaochip Edu

Review Vocab S7 - Thaochip Edu

KG - Professional Development

20 Qs

exercise 2 about describing places (smansaka)

exercise 2 about describing places (smansaka)

1st Grade - University

21 Qs

UNIT 2 Practice

UNIT 2 Practice

8th Grade - University

15 Qs

BÀI TEST MÁY GIẶT THÁNG 9 LẦN 2

BÀI TEST MÁY GIẶT THÁNG 9 LẦN 2

5th - 10th Grade

20 Qs

TUPP M5 Listening and Speaking

TUPP M5 Listening and Speaking

7th Grade - University

20 Qs

present simple and present continous

present simple and present continous

4th - 10th Grade

21 Qs

GENDER EQUALITY - VOCAB

GENDER EQUALITY - VOCAB

10th - 12th Grade

20 Qs

Ôn kiến thức CÂU BỊ ĐỘNG

Ôn kiến thức CÂU BỊ ĐỘNG

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Nhi Huỳnh

Used 163+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi đưa câu chủ động về bị động: "Lấy tân ngữ (O) của câu chủ động làm chủ ngữ (S) của câu bị động. (me/us/you/him/her/it/them => I/we/you/he/she/it/they)" là bước mấy ?

Bước 1

Bước 2

Bước 3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi đưa câu chủ động về bị động: "Đổi chủ ngữ (S) của câu bị động thành By + O" là bước mấy ?

Bước 1

Bước 2

Bước 3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"by + me/ us/ you/ him/ her/ it/ them/ one/ people/ someone/ somebody/everyone/ everybody" có bỏ được hay không?

bỏ được

không bỏ được

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trật tự các trạng ngữ trong câu bị động:

           

Nơi chốn + By O + Thời gian

By O + Nơi chốn + Thời gian

Thời gian + By O + Nơi chốn

Nơi chốn + Thời gian + By O

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi Subject là "no one/nobody" thì phải dùng dạng ...... ở câu bị động

khẳng định (không có not)

phủ định (có not)

nghi vấn (câu hỏi)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dạng bị động của Hiện tại đơn (Vs/es) là ...

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Dạng bị động của Qúa khứ đơn (V2/ed) là ...

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?