Học tiếng Tang

Học tiếng Tang

1st Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GET TO KNOW 8A2

GET TO KNOW 8A2

1st Grade

32 Qs

HERO TEAM

HERO TEAM

1st Grade

31 Qs

Lớp 4 lến 5

Lớp 4 lến 5

1st - 5th Grade

35 Qs

BÀI THI KUAILEHANYU1

BÀI THI KUAILEHANYU1

1st - 5th Grade

32 Qs

TV bai 10

TV bai 10

1st Grade

28 Qs

Chữ "ê" trong câu

Chữ "ê" trong câu

1st - 5th Grade

32 Qs

Biện pháp so sánh

Biện pháp so sánh

1st - 5th Grade

33 Qs

TÍNH TỪ TIẾNG VIỆT

TÍNH TỪ TIẾNG VIỆT

1st - 5th Grade

30 Qs

Học tiếng Tang

Học tiếng Tang

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Karen JC

Used 7+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

NGA

tôi

anh ấy/cô ấy (kính ngữ)

bạn

người du mục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHYÊ RĂNG

học trò/học sinh

bạn

họ (nam + nữ) (kính ngữ)

cô ấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHÔÔNG

anh ấy/cô ấy (kính ngữ)

cô ấy

người du mục

con trai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHÔ

anh ấy

học trò/học sinh

họ (nam + nữ)

những (người/cái) này

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cái) này

cô ấy

bác sĩ

người đứng đầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ĐI

(cái) này

người đứng đầu

người du mục

họ (nam + nữ) (kính ngữ)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

THÊ

cái) đó

người/cái) ở trên đó

(người/cái) ở đằng kia

người đứng đầu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?