Học tiếng Tang

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Karen JC
Used 7+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
NGA
tôi
anh ấy/cô ấy (kính ngữ)
bạn
người du mục
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
KHYÊ RĂNG
học trò/học sinh
bạn
họ (nam + nữ) (kính ngữ)
cô ấy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
KHÔÔNG
anh ấy/cô ấy (kính ngữ)
cô ấy
người du mục
con trai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
KHÔ
anh ấy
học trò/học sinh
họ (nam + nữ)
những (người/cái) này
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
MÔ
cái) này
cô ấy
bác sĩ
người đứng đầu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ĐI
(cái) này
người đứng đầu
người du mục
họ (nam + nữ) (kính ngữ)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
THÊ
cái) đó
người/cái) ở trên đó
(người/cái) ở đằng kia
người đứng đầu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
일상생활

Quiz
•
1st Grade
36 questions
Bài 11:결혼

Quiz
•
1st Grade
30 questions
American Dream Quizz

Quiz
•
1st Grade
32 questions
Quiz về phim Thần Điêu Đại Hiệp

Quiz
•
1st Grade
30 questions
Biến âm , Âm ghép, trường âm Hiragana

Quiz
•
1st Grade - University
33 questions
Các nhân tố tiến hoá

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
Ngôn nhất trì

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
Bài Tập Tiếng Hàn

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade