LOP 6. TU VUNG

LOP 6. TU VUNG

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

Ôn tập 34 từ vựng đầu tiên

6th - 8th Grade

14 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 10th Grade

10 Qs

U25 IPA2

U25 IPA2

KG - University

11 Qs

natural disaster

natural disaster

6th - 8th Grade

13 Qs

U17 24B0Đ

U17 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Kiểm tra từ vựng buổi 1 - NHoang

Kiểm tra từ vựng buổi 1 - NHoang

6th - 7th Grade

12 Qs

Từ vựng - Unit 8 - Lớp 4

Từ vựng - Unit 8 - Lớp 4

3rd - 9th Grade

12 Qs

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

3rd - 6th Grade

13 Qs

LOP 6. TU VUNG

LOP 6. TU VUNG

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Huyền Trân

Used 130+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TỪ NÀO CÓ NGHĨA LÀ " NÓI NHIỀU"

TALKATIVE

CREATIVE

KIND

CLEVER

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

creative có nghĩa là

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" tốt bụng" trong tiếng anh là

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

nghĩa của từ " SHY "

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CLEVER CÓ NGHĨA LÀ

TỐT BỤNG

THÔNG MINH

NHÀM CHÁN

VUI VẺ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TỪ NÀO ĐỒNG NGHĨA VỚI TỪ "FUNNY"

KIND

SAD

CHEERFUL

CONFIDENT

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CONFIDENT có nghĩa là

quan tâm

dễ chịu

tự tin

mất kiên nhẫn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?