
ly 10 1 12

Quiz
•
Physics
•
1st - 12th Grade
•
Medium
Long Trinh
Used 7+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức tính quãng đường đi được của chuyển động thẳng đều là
x = t2.
s = so+ vt.
x = xo+ vt.
s = vt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc của chuyển động thẳng chậm dần đều
có phương, chiều và độ lớn không đổi.
giảm đều theo thời gian.
bao giờ cũng nhỏ hơn gia tốc của chuyển động thẳng nhanh dần đều.
chỉ có độ lớn không đổi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tại một nơi nhất định trên Trái Đất và ở gần mặt đất, các vật đều rơi tự do với
gia tốc khác nhau.
gia tốc bằng 0.
cùng một gia tốc g.
cùng gia tốc a = 5 m/s2.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động tròn đều là chuyển động không có đặc điểm
vectơ gia tốc không đổi.
quỹ đạo là đường tròn.
tốc độ dài không đổi.
tốc độ góc không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận tốc của vật chuyển động đối với hệ quy chiếu chuyển động gọi là
vận tốc kéo theo.
vận tốc tương đối.
vận tốc trung bình.
vận tốc tuyệt đối.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép tổng hợp lực cho phép ta thay thế
một lực bằng hai hay nhiều lực.
nhiều lực bằng một lực duy nhất.
các vectơ lực bằng vectơ gia tốc.
một lực bằng một lực khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Trắc nghiệm Vật lí 8 học kì I (P1)

Quiz
•
8th Grade
36 questions
Phần 1 Vật Lý

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Ôn tập Vật Lý 8 GK2

Quiz
•
8th Grade
45 questions
ôn thi trắc nghiệm lý học kì 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
NĂNG LƯỢNG

Quiz
•
10th Grade
41 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 1 - VẬT LÝ 10

Quiz
•
10th Grade - University
41 questions
quizi con nhà làm vật lí 10 ú yeah

Quiz
•
1st - 5th Grade
38 questions
Kiểm Tra Vật Lí Lớp 10

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade