སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

1st Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập chuẩn hsk 1 ( bài 3-4)

Ôn tập chuẩn hsk 1 ( bài 3-4)

1st Grade

42 Qs

BÀI 8.2 : 음식 ( THỨC ĂN )

BÀI 8.2 : 음식 ( THỨC ĂN )

1st Grade

41 Qs

 bài 9.2 휴일

bài 9.2 휴일

1st Grade

49 Qs

Pascal Bài 8

Pascal Bài 8

1st Grade

44 Qs

Ôn tập bài 10-13 SC1

Ôn tập bài 10-13 SC1

1st Grade

45 Qs

Sông ngòi quizizz

Sông ngòi quizizz

1st - 5th Grade

42 Qs

TIẾNG VIỆT THANH TÂM

TIẾNG VIỆT THANH TÂM

1st Grade

45 Qs

Sử 12 CHK2

Sử 12 CHK2

1st - 5th Grade

44 Qs

སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Tang Ngu

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

བརྒྱུད་ནས་

thông  qua

thời gian

cử chỉ

vì thế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

བརྕེ་བ་

bạn bè

cả hai 

tâm hiền lương

kính yêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

དེང་སང་

khôn khéo, thông minh

trường học

hiện nay

một chút

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

མཐོ་རིམ་སློབ་གྲྭ་

lớp học

đại học
sử dụng
tự học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

མཐོ་སློབ་

cả hai
đại học
lớp học
trường học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

འཛིན་གྲྭ་

lớp học
một chút
nghe dễ chịu

tâm hiền lương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

སློབ་གྲྭ་

đại học

tự học
kinh sách
trường học

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?