སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

1st Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bài 31

bài 31

1st Grade - University

50 Qs

Bài kiểm tra cuối khóa HSK1

Bài kiểm tra cuối khóa HSK1

1st Grade

46 Qs

gdcd

gdcd

1st Grade

49 Qs

ÔN cuối kì I lớp 5

ÔN cuối kì I lớp 5

1st - 5th Grade

44 Qs

Đọc số có nhiều chữ số

Đọc số có nhiều chữ số

1st - 5th Grade

41 Qs

ÔN TẬP THƠ TRUNG ĐẠI

ÔN TẬP THƠ TRUNG ĐẠI

1st Grade

44 Qs

漢字5課$$

漢字5課$$

1st Grade

50 Qs

N5_Vocab_minna no nihongo_Unit 8

N5_Vocab_minna no nihongo_Unit 8

1st Grade

49 Qs

སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

སློབ་ཚན་བཞི་པ། Lesson 4 – Vocab

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Tang Ngu

Used 5+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

བརྒྱུད་ནས་

thông  qua

thời gian

cử chỉ

vì thế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

བརྕེ་བ་
bạn bè

cả hai 

tâm hiền lương

kính yêu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

དེང་སང་

khôn khéo, thông minh

trường học

hiện nay

một chút

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

མཐོ་རིམ་སློབ་གྲྭ་

lớp học

đại học
sử dụng
tự học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

མཐོ་སློབ་
cả hai
đại học
lớp học
trường học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

འཛིན་གྲྭ་
lớp học
một chút
nghe dễ chịu

tâm hiền lương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

སློབ་གྲྭ་

đại học

tự học
kinh sách
trường học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?