tu vung topik 2(1001-1015)

tu vung topik 2(1001-1015)

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G3_04_LF_Test_SW2_pp.16-19_Kacie

G3_04_LF_Test_SW2_pp.16-19_Kacie

1st - 5th Grade

11 Qs

Tiểu sử cuộc đời của MagnusCarlsen, lưu ý. Anh ấy vẫn còn sống

Tiểu sử cuộc đời của MagnusCarlsen, lưu ý. Anh ấy vẫn còn sống

1st - 10th Grade

6 Qs

BREAK THE LIMITS

BREAK THE LIMITS

KG - University

9 Qs

Đọc hiểu bài Người gác rừng tí hon

Đọc hiểu bài Người gác rừng tí hon

1st - 10th Grade

7 Qs

Bài thơ Hạt thóc

Bài thơ Hạt thóc

2nd Grade

10 Qs

Ôn luyện Tập đọc

Ôn luyện Tập đọc

2nd Grade

10 Qs

tu vung topik 2(446-460)

tu vung topik 2(446-460)

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT - 02

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT - 02

2nd Grade

10 Qs

tu vung topik 2(1001-1015)

tu vung topik 2(1001-1015)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

TIENG HAN NHA TRANG

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

미국의 경제 위기는 우리나라의 경제 상황에도 악영향을 ( ).

끼쳤다

일렀다

알렸다

뺏겼다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

결혼한 자식과 함께 살기를 원치 않는 노년층의 수가 예전보다 더 ( ).

인하했다

늘어졌다

이어졌다

늘어났다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

동생은 성격이 내성적이라서 낯을 많이 ( ).

익힌다

가린다

설렌다

나뉜다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

우리집 강아지는 내가 어디를 가든지 늘 내 뒤를 졸졸 ( ).

내세운다

밀어낸다

넘어뜨린다

따라다닌다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

드러나다

thể hiện, lộ ra

rơi, rụng

đứng ra, xuất hiện

được chọn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tăng lên, dài ra

늘어나다

이어지다

인하하다

늘어지다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 저기 사람이 쓰러져 있는데 어떻게 하지?

나: 우선 메고 있는 배낭부터 ... 이쪽으로 눕히자

벗기고

흘러가다

확장하고

밝혀내다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?