Xây dựng tình bạn, tình thầy trò

Quiz
•
Special Education
•
1st Grade
•
Hard
Phạm Minh
Used 4+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Em thường làm quen với bạn mới như thế nào? (Tích chọn các đáp án đúng)
A. Tự tin giới thiệu bản thân và hỏi tên bạn.
B. Tìm hiểu sở thích và cùng nhau thực hiện những sở thích đó.
C. Chuẩn bị một cuốn truyện yêu thích và chia sẻ với bạn.
D. Em chờ xem bạn làm quen rồi em mới nói chuyện với bạn.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Có mấy bước giải quyết vấn đề trong mối quan hệ với bạn bè? (Chọn 1 đáp án đúng nhất)
A. Hai bước
B. Ba bước
C. Bốn bước
D. Năm bước
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Để giữ gìn mối quan hệ tốt với bạn bè, em không thực hiện điều nào sau đây? (Chọn 1 đáp án đúng nhất)
A. Tươi cười, chan hòa với bạn bè.
B. Quan tâm bạn và cho bạn những lời khuyên tích cực.
C. Cùng bạn học tập và tham gia các hoạt động của lớp.
D. Bạn học giỏi hơn em nên em không thích chơi với bạn.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Để phát triển kỹ năng tạo thiện cảm trong giao tiếp, em chú ý thực hành kỹ năng nào sau đây? (Chọn các đáp án đúng).
A. Mắt hướng về người nói trong quá trình trò chuyện.
B. Nói chen ngang khi người khác đang nói
C. Sử dụng ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ, nét mặt để chuyển tải thông điệp thay cho lời nói.
D. Hỏi những câu không liên quan đến vấn đề đang nói.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5: Trong giờ học, khi thầy cô gọi em trả lời câu hỏi liên quan đến bài học mà em không biết trả lời, em sẽ lựa chọn cách ứng xử nào dưới đây?
A. Đứng im, cúi mặt và không nói gì.
B. Nói lời xin lỗi thầy cô vì chưa học bài hoặc chưa chú ý nghe giảng.
C. Cố gắng nói điều mình biết nhưng không liên quan đên nội dung câu hỏi.
Nói với thầy cô là mình chưa hiểu rõ câu hỏi và nhờ thầy cô giải thích lại giú.
Similar Resources on Wayground
10 questions
NHANH NHƯ CHỚP_FINGER

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Hành trình Khai Vấn

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Práticas educativas e autismo - Quiz para professores

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
PINÓQUIO

Quiz
•
KG - 3rd Grade
5 questions
Làm chủ kinh doanh kiếm tiền online

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
QUESTIONÁRIO DE INGLÊS (BÁSICO)

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Thực hành về thành ngữ, điển cố

Quiz
•
1st Grade
5 questions
Hentaiz

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade