ÔN TẬP

Quiz
•
Computers
•
12th Grade
•
Hard
Tuấn Minh
Used 26+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cuộn cảm được phân làm
cao tần, trung tần, siêu tần.
cao tần, âm tần
âm tần, trung tần
cao tần, âm tần, trung tần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của tụ điện là
ngăn cách dòng điện xoay chiều và cho dòng điện một chiều đi qua
cho biết mức độ cản trở của dòng điện.
ngăn cách dòng điện một chiều và cho dòng điện xoay chiều đi qua.
hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện trở có vòng màu là: Đỏ, tím, vàng, ngân nhũ. Thì trị số điện trở là
27 x 104 Ω ± 10%
26 x 102 Ω ± 5%
27 x 104 Ω ± 5%
26 x 104 Ω ± 10%
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặt vào hai đầu tụ điện C = 10-4/pi (F) một hiệu điện thế xoay chiều tần số 100Hz, dung kháng của tụ điện là
ZC = 200 Ω
ZC = 100 Ω
ZC = 5 Ω
ZC = 50 Ω
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của tranzito
để khuếch đại tín hiệu, tạo sóng, tạo xung.
được dùng trong mạch chỉnh lưu có điều khiển.
dùng để biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
dùng trong mạch điện tử điều khiển bằng ánh sang.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn đáp án Đúng.
Triac và Điac đều có cấu tạo hoàn toàn giống nhau.
Triac có ba cực là: A1, A2 và G, còn Điac thì chỉ có hai cực là: A1 và A2.
Triac có ba cực là: A, K và G, còn Điac thì chỉ có hai cực là: A và K.
Triac có hai cực là: A1, A2, còn Điac thì có ba cực là: A1, A2 và G.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tirixto dẫn điện khi
UAK ≥ 0, UGK ≤ 0
UAK > 0, UGK> 0
UAK ≤ 0, UGK ≥ 0
UAK ≤ 0, UGK ≤ 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Tin 12 bai 24 KNTT ICT

Quiz
•
12th Grade
15 questions
lý 2

Quiz
•
12th Grade
20 questions
test 22 23

Quiz
•
12th Grade
23 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
12th Grade
20 questions
BÀI 14: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN BẰNG CSS

Quiz
•
12th Grade
20 questions
TIN12 BÀI 23: ĐƯỜNG TRUYỀN MẠNG VÀ ỨNG DỤNG

Quiz
•
12th Grade
20 questions
TIN 8 - ÔN TẬP HKI

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
Đề số 01. Ôn tập Kì Mùa Hè. Tin học 12

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
1.1 (b) Add / Sub/ Multiply Polynomials

Quiz
•
12th Grade