Bài 16

Bài 16

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

四年级华文第三课练习1

四年级华文第三课练习1

1st - 10th Grade

15 Qs

Bài 20 Hán 2

Bài 20 Hán 2

1st Grade

18 Qs

Bài 21 Hán 2

Bài 21 Hán 2

1st Grade

18 Qs

一年级华文单元一至单元五生字及词语填充

一年级华文单元一至单元五生字及词语填充

1st Grade

15 Qs

Y1 U16 (一)我不怕黑 (理解课文)08102021

Y1 U16 (一)我不怕黑 (理解课文)08102021

1st Grade

15 Qs

一年级华文形似字

一年级华文形似字

1st Grade

20 Qs

汉语 2 unit 5

汉语 2 unit 5

1st - 5th Grade

20 Qs

一年级华文(四)

一年级华文(四)

1st Grade

15 Qs

Bài 16

Bài 16

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Easy

Created by

Ng Linh

Used 32+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

很少/电视/晚上/看/他

他晚上很少看电视

他晚上看电视很少

他晚上很少电视看

他晚上看很少电视

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng điền vào ô trống

你等谁?张先生。。。王先生?

常常

总是

还是

或者

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp cho “也”

星期六A和星期天BC常D看足球比赛

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung

Buổi sáng tôi thường ăn bánh mỳ, ít khi ăn cơm

晚上我常吃面包,很少吃饭

晚上我常吃面条,很少吃饭

早上我常吃面包,很少吃饭

早上我常吃包子,很少吃饭

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn vị trí thích hợp cho “非常”

AB喜欢CD京剧

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm lỗi sai trong câu sau

们 班 十 八 留学生们

留学生们

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau

我是学生,也我弟弟是

Viết câu hoàn chỉnh xuống bên dưới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?