Bài 16

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Easy
Ng Linh
Used 32+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
很少/电视/晚上/看/他
他晚上很少看电视
他晚上看电视很少
他晚上很少电视看
他晚上看很少电视
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng điền vào ô trống
你等谁?张先生。。。王先生?
常常
总是
还是
或者
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn vị trí thích hợp cho “也”
星期六A和星期天B我C常D看足球比赛
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Trung
Buổi sáng tôi thường ăn bánh mỳ, ít khi ăn cơm
晚上我常吃面包,很少吃饭
晚上我常吃面条,很少吃饭
早上我常吃面包,很少吃饭
早上我常吃包子,很少吃饭
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn vị trí thích hợp cho “非常”
A她B喜欢C看D京剧
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm lỗi sai trong câu sau
我 们 班 有 十 八 个 留学生们
我
有
个
留学生们
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm và sửa lỗi sai trong câu sau
我是学生,也我弟弟是
Viết câu hoàn chỉnh xuống bên dưới
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
國小國語2下L3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
MST1 Q1B9 你喜欢中国电影还是美国电影?

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
五年级标点符号练习

Quiz
•
1st Grade
20 questions
第20单元《武灵王大胆革新》生字新词

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
國小社會3下5-2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
一年级华文单元一至单元六(复习练习)

Quiz
•
1st Grade
20 questions
國小國語1下L12

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
一年级 华文 单元十八 国庆

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade