Kiểm tra toán lớp 3

Kiểm tra toán lớp 3

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động năng - Thế năng

Động năng - Thế năng

10th Grade

15 Qs

ĐỀ VẬT LÍ 10-MÃ -368

ĐỀ VẬT LÍ 10-MÃ -368

10th Grade

15 Qs

Bài Kiểm tra ngắn số 1- Môn CTN

Bài Kiểm tra ngắn số 1- Môn CTN

1st Grade - University

15 Qs

BÀI TẬP: RƠI TỰ DO

BÀI TẬP: RƠI TỰ DO

10th Grade

10 Qs

VL10.1.5 Tính tương đối của chuyển động

VL10.1.5 Tính tương đối của chuyển động

10th - 12th Grade

10 Qs

Kiểm tra 15 phút Lý 9

Kiểm tra 15 phút Lý 9

10th Grade

20 Qs

Thế năng

Thế năng

10th Grade

15 Qs

Hiện tượng căng bề mặt

Hiện tượng căng bề mặt

10th Grade

12 Qs

Kiểm tra toán lớp 3

Kiểm tra toán lớp 3

Assessment

Quiz

Physics

10th Grade

Medium

Created by

Dinh Thanh

Used 174+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Cho số 555, cách đọc nào dưới đây là đúng?

A. Năm trăm năm mươi lăm

B. Năm trăm lăm mươi lăm

C. Năm năm năm

D. Năm trăm năm lăm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2: Số 105 đọc là:

A. Một trăm linh năm

B. Một lẻ năm

C. Một trăm lẻ năm

D. Một trăm linh lăm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3: Số lớn nhất trong các số 345; 435; 543; 534; 354 là:

A. 345

B. 543

C. 534

D. 1000

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5: Dấu thích hợp cần điền vào chỗ chấm là: 300 + 40 + 5 … 354

A. >

B. <

C. =

D. Không so sánh được

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 9: Số có cách đọc là Năm trăm linh năm được viết như thế nào?

A. 500

B. 501

C. 505

D. 515

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Khối lớp Một có 245 học sinh, khối lớp Hai có ít hơn khối lớp Một 22 học sinh. Hỏi khối lớp Hai có bao nhiêu học sinh?

A. 223 học sinh

B. 267 học sinh

C. 233 học sinh

D. 232 học sinh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2: Tìm x, biết x + 123 = 666

A. 789

B. 543

C. 798

D. 534

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?