Bài 16 - Hán ngữ 2

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Medium
TIẾNG TRUNG SOFL
Used 19+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe và đặt câu hỏi ( Chú ý trọng tâm)
你星期天去哪儿?
我星期天去哪儿?
你明天去哪儿?
他去银行做什么?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
医院
银行
商店
邮局
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
图书馆
公司
办公室
公园
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
星期五上午
星期五下午
星期天下午
星期天上午
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
星期一
星期二
星期三
星期四
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你等谁?张先生。。。王先生?
还是
或者
一起
常常
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền ”也“ vào vị trí thích hợp
星期六A和星期天B我C常D看足球比赛
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
词性—实词、虚词

Quiz
•
1st Grade
20 questions
汉语考试

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
國小社會5下3-2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
國小國語3上L3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
关联词

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
五年级道德单元一 (练习1)

Quiz
•
1st Grade
25 questions
第16课 你常去图书馆吗?

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
汉1: 第一课到第五课复习

Quiz
•
KG - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade