từ Hán Việt

từ Hán Việt

7th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DU LỊCH VIỆT NAM

DU LỊCH VIỆT NAM

1st - 10th Grade

12 Qs

Nhận thức lý tính.

Nhận thức lý tính.

KG - University

11 Qs

10 câu hỏi cấu trúc điều khiển (TIN 6)

10 câu hỏi cấu trúc điều khiển (TIN 6)

7th Grade

10 Qs

Ôn tập "Chị Thúy Kiều"

Ôn tập "Chị Thúy Kiều"

1st - 10th Grade

15 Qs

100 BỘ THỦ (2)

100 BỘ THỦ (2)

1st Grade - University

15 Qs

Đồng chí

Đồng chí

1st - 10th Grade

10 Qs

ÔN TẬP: CỔNG TRƯỜNG MỞ RA

ÔN TẬP: CỔNG TRƯỜNG MỞ RA

7th Grade

12 Qs

Cùng IOCLASS Tìm hiểu và phòng tránh virus Corona mới

Cùng IOCLASS Tìm hiểu và phòng tránh virus Corona mới

6th Grade - Professional Development

16 Qs

từ Hán Việt

từ Hán Việt

Assessment

Quiz

Education

7th Grade

Medium

Created by

Trương Thị Diệp

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt là:

Từ mượn tiếng Hán nhưng dùng theo cách của người Việt

Từ của Trung Quốc

Từ của nước Hán Việt

Từ của nước Hán

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ Hán Việt là:

Quê tôi

Thủ môn

Thủ trưởng

Hoa lá

Quốc gia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt nào có nghĩa là " trời xanh"?

Xanh da trời

Thiên thanh

Trời màu xanh

Màu xanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy loại từ ghép Hán Việt?

A. 2 loại

B. 3 loại

C. 4 loại

D. 5 loại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt không có sắc thái nào trong các sắc thái sau?

A. Sắc thái trang nhã thể hiện sự tôn kính

B. Sắc thái tao nhã, tránh gây cảm giác thô tục

C. Sắc thái suồng sã, thể hiện sự thân mật

D. Sắc thái cổ, phù hợp với không khí xã hội xưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ ghép Hán Việt đẳng lập?

A. Sơn hà, xâm phạm, giang san, sơn thủy

B. Thiên thư, thạch mã, giang san, tái phạm

C. Quốc kì, thủ môn, ái quốc, hoa mĩ, phi công

D. Phi pháp, vương phi, gia tăng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào không phải từ Hán Việt ?

A. Sơn hà

B. Thiên niên kỉ

C. Đàn bà

D. Phụ nữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?