第2 课

第2 课

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

你好2nihao2

你好2nihao2

1st - 6th Grade

15 Qs

ôn Tập

ôn Tập

5th Grade

10 Qs

HSK Phrases 48

HSK Phrases 48

3rd Grade

10 Qs

第一课 名字 Lección 1 (El texto página 3 )

第一课 名字 Lección 1 (El texto página 3 )

1st Grade

11 Qs

Kiểm tra tuần 1

Kiểm tra tuần 1

1st Grade - University

10 Qs

ESC for kids Level 2 Lesson 7-3

ESC for kids Level 2 Lesson 7-3

2nd Grade

15 Qs

Latihan Ulangan Mandarin 2 Unit 6

Latihan Ulangan Mandarin 2 Unit 6

3rd Grade

10 Qs

แบบทดสอบหลังเรียน บทที่5 วิชาภาษาจีน

แบบทดสอบหลังเรียน บทที่5 วิชาภาษาจีน

1st Grade

10 Qs

第2 课

第2 课

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Phương阮氏清芳

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiếng Hán có tất cả mấy Thanh điệu ?

1

2

4

3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“Xin chào ”trong tiếng Trung là gì?

你好 nǐhǎo

很好 hěnhǎo

早上 zǎoshàng

西瓜 xīguā

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大妈?dàma trong Tiếng Trung có nghĩa là gì?

To không?

Bé không?

Đói không?

Mệt không?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

哥哥 dịch sang Tiếng Việt có nghĩa là gì

Em Trai

Em Gái

Anh Trai

Bố

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你忙吗?nǐmáng ma ?Có Nghĩa là gì ?

Bạn đói không?

Bạn mệt không?

Bạn Bận Không?

Bạn ăn chưa?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tôi không bận " Trong Tiếng Trung là gì ?

我不忙- wǒ bù máng

我很忙- wǒ hěn máng

我不太忙 wǒ bù tài máng

我不饿 wǒ bù è

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu " Tôi không bận lắm " trong Tiếng Trung là gì?

我不太忙- wǒ bù tài máng

我很好- wǒ hěn hǎo

我很饿 - wǒ hěn è

我不太好- wǒ bù tài hǎo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?