Từ vựng Unit 2

Từ vựng Unit 2

1st - 8th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

26/08

26/08

8th Grade

31 Qs

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

UNIT 2. CITY LIFE-vocabs 9

UNIT 2. CITY LIFE-vocabs 9

7th Grade

27 Qs

Unit 3. People of Vietnam

Unit 3. People of Vietnam

8th Grade

26 Qs

UNIT 7. PULLUTION QUIZ

UNIT 7. PULLUTION QUIZ

8th Grade

30 Qs

6A5 - Q1L6 - VOCAB

6A5 - Q1L6 - VOCAB

6th - 7th Grade

24 Qs

E9-U2

E9-U2

1st Grade

28 Qs

Bài 1: Lược sử công cụ tính toán

Bài 1: Lược sử công cụ tính toán

8th Grade

27 Qs

Từ vựng Unit 2

Từ vựng Unit 2

Assessment

Quiz

English

1st - 8th Grade

Medium

Created by

Hà Hồng

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fabulous

xuề xòa

phong cách, phong độ

tuyệt vời, tuyệt diệu

con trâu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reliable

đáng tin cậy

dựa dẫm

khó tin

không đáng tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

metropolitan

trang trại

xã hội

nông thôn, làng quê

(thuộc về) đô thị, thủ phủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

multicultural

nền kinh tế

thuộc về văn hóa

văn hóa

đa văn hóa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

variety

sự phong phú, đa dạng

rộng rãi

sự nghèo khổ, nghèo nàn

chật hẹp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

grow up

trì hoãn

nuôi dưỡng

lớn lên, trưởng thành

khởi hành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

packed

chật ních người

rộng rãi, thoáng mát

ít người

đóng gói

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?