DT Design Thinking Compass Vocabulary

DT Design Thinking Compass Vocabulary

6th - 9th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1. KHÁI QUÁT VỀ KĨ THUẬT ĐIỆN

Bài 1. KHÁI QUÁT VỀ KĨ THUẬT ĐIỆN

9th - 12th Grade

22 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa kì I

Ôn tập kiểm tra giữa kì I

7th Grade

22 Qs

KIỂM TRA GIỮA KÌ 2

KIỂM TRA GIỮA KÌ 2

6th Grade

24 Qs

Ôn tập giữa học kì II

Ôn tập giữa học kì II

7th Grade

24 Qs

ôn tập các thể và chuyển thể của chất

ôn tập các thể và chuyển thể của chất

6th Grade

23 Qs

Ôn tập Phần cứng và phần mềm máy tính

Ôn tập Phần cứng và phần mềm máy tính

3rd - 7th Grade

21 Qs

CHỦ ĐỀ 7: TỪ TẾ BÀO ĐẾN CƠ THỂ

CHỦ ĐỀ 7: TỪ TẾ BÀO ĐẾN CƠ THỂ

6th Grade

21 Qs

TẾ BÀO ĐẾN CƠ THỂ

TẾ BÀO ĐẾN CƠ THỂ

6th Grade

21 Qs

DT Design Thinking Compass Vocabulary

DT Design Thinking Compass Vocabulary

Assessment

Quiz

Design, Science, English

6th - 9th Grade

Hard

Created by

English Teacher Trey

Used 14+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means to explore with curiosity so that we can gather insights and emerging understandings.

_____ nghĩa là tìm hiểu với sự hiếu kỳ để có thể thu thập cả những hiểu biết sơ khai và hiểu biết sâu sắc.

Define

Xác định

Deploy

Triển khai

Discover

Khám phá

Design

Thiết kế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means to use trends and patterns from gathered insights to declare a “problem statement.”

_____ nghĩa là sử dụng các xu hướng và hình mẫu từ những hiểu biết sâu sắc đã thu thập được để đưa ra một “tuyên bố vấn đề.”

Define

Xác định

Deploy

Triển khai

Discover

Khám phá

Design

Thiết kế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means to create testable prototypes and viable solutions in physical form.

_____ nghĩa là tạo ra các nguyên mẫu có thể thử nghiệm và các giải pháp khả thi dưới dạng hữu hình cụ thể.

Define

Xác định

Deploy

Triển khai

Discover

Khám phá

Design

Thiết kế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means to launch a version of a product or process. We believe

everything is a prototype, so we put a version out into the world so that people can use it and provide feedback for making it better.

_____ nghĩa là ra mắt một phiên bản của một sản phẩm hoặc quy trình. Chúng ta tin rằng mọi thứ đều là nguyên mẫu, vì vậy chúng ta đưa

một phiên bản ra thế giới để mọi người có thể sử dụng nó và cung cấp phản hồi để làm cho nó tốt hơn.

Define

Xác định

Deploy

Triển khai

Discover

Khám phá

Design

Thiết kế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means the honest examination of the work. While there is judgement and value placed during _____, the main spirit is to help

improve the work.

_____ nghĩa là kiểm tra công việc một cách trung thực. Mặc dù quá trình _____ đặt ra sự đánh giá và giá trị nhất định, nhưng mục đích

chủ yếu là để giúp cải thiện công việc.

Idea Exchange

Trao đổi ý tưởng

Craftsmanship

Thành thạo

Critique

Phê bình

Fabricate

Chế tạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means associative thinking, connecting with a diverse network and realizing that no one person’s idea is perfect.

_____ nghĩa là tư duy liên kết, kết nối với một mạng lưới đa dạng và nhận ra rằng không có ý tưởng nào là hoàn hảo.

Idea Exchange

Trao đổi ý tưởng

Craftsmanship

Thành thạo

Critique

Phê bình

Fabricate

Chế tạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

_____ means to bring form to ideas and make hope visible.

_____ nghĩa là tạo ra hình dạng cụ thể cho các ý tưởng và làm cho các hy vọng trở nên rõ ràng hơn.

Idea Exchange

Trao đổi ý tưởng

Craftsmanship

Thành thạo

Critique

Phê bình

Fabricate

Chế tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?