Bài 18 Hán 2

Bài 18 Hán 2

1st Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

单元八神奇的三维打印机(生字词与语法运用)

单元八神奇的三维打印机(生字词与语法运用)

1st - 4th Grade

17 Qs

一年级 多音多义字

一年级 多音多义字

1st Grade

20 Qs

华语(复习1)

华语(复习1)

1st Grade

20 Qs

Mandarin 1-6

Mandarin 1-6

1st - 5th Grade

19 Qs

华语 形似字

华语 形似字

KG - Professional Development

20 Qs

Quản lý dữ liệu trong cơ chế đồng thuận và nút blockchain

Quản lý dữ liệu trong cơ chế đồng thuận và nút blockchain

1st Grade - University

20 Qs

2年级健康教育 - 急救  18-11-2021

2年级健康教育 - 急救 18-11-2021

1st - 12th Grade

20 Qs

一年级华文练习【2】

一年级华文练习【2】

1st Grade

20 Qs

Bài 18 Hán 2

Bài 18 Hán 2

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 22+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

坐公共汽车

骑车

走路

坐出租车

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

回宿舍借一把雨伞

去商店买一把雨伞

回宿舍拿一把雨伞

去食堂吃饭

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

图书馆的

山本的

山田的

前田的

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

旅行

学习汉语

当翻译

工作

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác

去公司参观

去美国参观

找王经理

给代表团当翻译

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sửa câu sau

今天我去火车站骑摩托车。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

您/事/他/有/什么/找?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?