
TRẠNG NGUYÊN VÒNG 16

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Easy
Tú Trần
Used 4+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các từ sau, từ nào khác với các từ còn lại
Bóng rổ
Bóng đá
Bóng bàn
Bóng mây
bóng rổ
bóng đá
bóng bàn
bóng mây
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào trả lời cho câu hỏi “bằng gì?” trong câu sau”:?
“Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn.”
(Đất nước - Nguyễn Khoa Điềm)
A. Cha mẹ
B. Bằng gừng cay
C. Bằng gừng cay muối mặn
D. Tóc mẹ
A. Cha mẹ
B. Bằng gừng cay
C. Bằng gừng cay muối mặn
D. Tóc mẹ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào chỉ sự dứt khoát, không chút do dự?
A. Quả quyết
B. Định đoạt
C. Chí khí
D. Đắn đo
A. Quả quyết
B. Định đoạt
C. Chí khí
D. Đắn đo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các việc làm sau, việc nào không nhằm bảo vệ thiên nhiên?
A. Phủ xanh đất trống đồi trọc
B. Đắp đê ngăn lũ
C. Trồng cây gây rừng
D. Hái lộc đầu xuân
A. Phủ xanh đất trống đồi trọc
B. Đắp đê ngăn lũ
C. Trồng cây gây rừng
D. Hái lộc đầu xuân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà xanh lại đóng khố xanh
Tra đỗ, trồng hành, thả lợn vào trong
Là bánh gì?
A. Bánh gai
B. Bánh chưng
C. Bánh gối
D. Bánh rán
A. Bánh gai
B. Bánh chưng
C. Bánh gối
D. Bánh rán
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
từ nào chỉ đặc điểm trong câu: Hóa ra đó là một chú thỏ trắng mắt hồng.”
A. Hóa ra
B. Một chú thỏ
C. Trắng, hồng
D. Đó là
A. Hóa ra
B. Một chú thỏ
C. Trắng, hồng
D. Đó là
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào là từ chỉ hành động trong các từ sau:
A. Công viên
B. Thư viện
C. Đọc sách
D. Chăm ngoan
A. Công viên
B. Thư viện
C. Đọc sách
D. Chăm ngoan
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
LATIHAN BAHASA JAWA

Quiz
•
1st - 5th Grade
22 questions
Lesson 4 我是艺术家

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
IPA smt 1 25 soal

Quiz
•
2nd Grade - University
25 questions
Tiếng Việt 3 (4)

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
30 questions
YAĞMUR-1 TÜRKÇE 47-48.DERSLER: MEYVELER ve SEBZELER

Quiz
•
3rd - 4th Grade
23 questions
Comment y aller - Expressions

Quiz
•
1st - 8th Grade
27 questions
【入門L4】ことばの準備

Quiz
•
KG - Professional Dev...
23 questions
Tết Nguyên Đán audio responses quizizz

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Los colores

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
16 questions
Los numeros

Interactive video
•
1st - 5th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
15 questions
La hora

Lesson
•
KG - 12th Grade
22 questions
Spanish Interrogatives

Quiz
•
KG - University
20 questions
German numbers to 20

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
CONJUGATING REGULAR AR,ER,IR VERBS

Quiz
•
3rd Grade