Từ vựng sơ cấp bài 8

Từ vựng sơ cấp bài 8

KG

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng sơ cấp bài 12

Từ vựng sơ cấp bài 12

KG

22 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 9

Từ vựng sơ cấp bài 9

KG

22 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 20

A-Test từ vựng N5 bài 20

KG

20 Qs

B-Bài test từ vựng bài 44

B-Bài test từ vựng bài 44

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 08

A-Test từ vựng N5 bài 08

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 02

A-Test từ vựng N5 bài 02

KG

20 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 13

Từ vựng sơ cấp bài 13

KG

20 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

KG

18 Qs

Từ vựng sơ cấp bài 8

Từ vựng sơ cấp bài 8

Assessment

Quiz

Education

KG

Medium

Created by

Nguyen Vu

Used 13+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Bố mẹ tiếng Nhật là gì?

あね

りょうしん

きょうだい

つま

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Trẻ con, con cái trong tiếng Nhật là?

はな

むすこ

こども

いもうと

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Anh em trong tiếng Nhật là?

ちち

はは

きょうだい

りょうしん

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

khi gọi Mẹ (của bạn) trong tiếng Nhật là

むすめ

はは

おはは

おかあさん

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Lỗ tai trong tiếng Nhật là?

目(め)

はな

はは

耳(みみ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Tóc trong tiếng Nhật là?

はな

かみ

耳(みみ)

いしゃ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dài trong tiếng Nhật là?

みじかい

たかい

ながい

ちいさい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?