Ôn tập HK1 Sinh 10

Quiz
•
Biology
•
KG - 1st Grade
•
Medium
QUYẾT ĐÀO
Used 60+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển thụ động là
phương thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất mà không tiêu tốn năng lượng.
phương thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất ngược dốc nồng độ và cần tiêu tốn năng lượng.
phương thức tế bào đưa các chất vào bên trong tế bào bằng cách biến dạng màng sinh chất.
phương thức tế bào đưa các chất ra bên ngoài tế bào bằng cách biến dạng màng sinh chất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức vận chuyển các chất qua màng sinh chất cần tiêu tốn năng lượng là
1. Vận chuyển thụ động. 2. Vận chuyển chủ động.
3. Nhập bào. 4. Xuất bào.
1, 2, 3.
2, 3, 4.
1, 3, 4.
3, 4, 1.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hình vẽ sau:
Môi trường trên là môi trường gì?
Môi trường ưu trương.
Môi trường nhược trương.
Môi trường đẳng trương.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự thao tác thí nghiệm co và phản co nguyên sinh trong bước 1 là
1. Dùng lưỡi dao cạo râu tách lớp biểu bì của lá cây thài lài tía.
2. Đặt lớp biểu bì đó lên phiến kính trên đó đã nhỏ sẵn một giọt nước cất.
3. Đặt một lá kính lên mẫu vật.
4. Dùng giấy thấm hút bớt nước còn dư ở phía ngoài.
1,2,3,4.
2,3,4,1.
3,4,1,2.
1,2,4,3.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các dạng năng lượng có trong tế bào là
hóa năng, điện năng, nhiệt năng, cơ năng.
hóa năng, động năng, thế năng, cơ năng.
điện năng, nhiệt năng, cơ năng, động năng.
điện năng, nhiệt năng, cơ năng, thế năng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ATP không cung cấp năng lượng cho các hoạt động nào?
Tổng hợp các chất.
Sinh công cơ học.
Vận chuyển thụ động các chất qua màng.
C. Vận chuyển chủ động các chất qua màng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng tích luỹ trong các liên kết hoá học của các chất hữu cơ trong tế bào được gọi là
Hoá năng.
Nhiệt năng.
Điện năng.
Động năng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Sinh học 8: Da

Quiz
•
8th - 9th Grade
20 questions
Ôn tập SH 11 Bài 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Chủ đề dinh dưỡng nito ở thực vật

Quiz
•
11th Grade
20 questions
bài 21 knt

Quiz
•
7th Grade
18 questions
ENZYME

Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP 4 (SI11)

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Ôn tập Bài 5 sinh học 11

Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP SINH 10-CKI(23-24)

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Math Review

Quiz
•
1st Grade