PHÉP CHIA HẾT TRONG Z

PHÉP CHIA HẾT TRONG Z

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán Ôn Tập

Toán Ôn Tập

1st - 11th Grade

10 Qs

KTBC (ƯỚC VÀ BỘI; DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 2; 5; 9; 3)

KTBC (ƯỚC VÀ BỘI; DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 2; 5; 9; 3)

6th Grade

7 Qs

Bai kiem tra mon toan

Bai kiem tra mon toan

6th - 8th Grade

10 Qs

NHÂN CHIA - SỐ NGUYÊN

NHÂN CHIA - SỐ NGUYÊN

6th Grade

10 Qs

Toán siêu nhanh

Toán siêu nhanh

6th - 9th Grade

15 Qs

Toán 6: QUan hệ chia hết, tính chất chia hết

Toán 6: QUan hệ chia hết, tính chất chia hết

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài tập về nhà

Bài tập về nhà

6th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 6

BÀI KIỂM TRA MÔN TOÁN LỚP 6

6th Grade

10 Qs

PHÉP CHIA HẾT TRONG Z

PHÉP CHIA HẾT TRONG Z

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Medium

Created by

Hoàng Hảo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tất cả các uớc nguyên của 8 là

1, 2, 4, 8

-1, 1, -2 , 2 , -4 , 4 , -8 , 8

0 , 8 , 16 , 24 , ...

0 , -8 , +8 , -16 , 16

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tất cả các ước nguyên của 14 là

 ±1;±2;±7;±14\pm1;\pm2;\pm7;\pm14

1;2;3;14

-1;-2;-7;-14

 ±1;±14\pm1;\pm14

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số nguyên nào sau đây có nhiều ước nhất?

4

6

12

13

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số nào là bội của mọi số nguyên khác 0?

1

-1

0

không có

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số nguyên nào là không phải là ước của bất kì số nguyên nào?

1

-1

2

0

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

 Chọn câu ĐÚNG:

 B(2)={0;2;2;4;4;6;6;...}B\left(2\right)=\left\{0;2;-2;4;-4;6;-6;...\right\}  

 B(2)={0;2;4;6;....}B\left(2\right)=\left\{0;2;4;6;....\right\}  

 B(2)={1;2}B\left(2\right)=\left\{1;2\right\}  

 B(2)={1;1;2;2}B\left(2\right)=\left\{1;-1;2;-2\right\}  

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn câu ĐÚNG:

Ư(9)={1;3;9}Ư\left(9\right)=\left\{1;3;9\right\}

Ư(9)={0;9;18;27;...}Ư\left(9\right)=\left\{0;9;18;27;...\right\}

Ư(9)={1;1;3;3;9;9}Ư\left(9\right)=\left\{1;-1;3;-3;9;-9\right\}

Ư(9)={0;9;9;18;18;27;27;...}Ư\left(9\right)=\left\{0;9;-9;18;-18;27;-27;...\right\}

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?