Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2

Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CoreanoB1

CoreanoB1

KG - Professional Development

13 Qs

제 4과

제 4과

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập từ vựng bài 1 Visang Q1

Ôn tập từ vựng bài 1 Visang Q1

1st Grade

8 Qs

Quiz CVS Korea-1

Quiz CVS Korea-1

1st Grade

10 Qs

2-1 비타민 한국어 1

2-1 비타민 한국어 1

1st - 2nd Grade

10 Qs

외모 복장

외모 복장

1st - 12th Grade

13 Qs

직업

직업

1st Grade

10 Qs

[INT] Chogeup 1 - Bab 11 (날씨)

[INT] Chogeup 1 - Bab 11 (날씨)

1st - 5th Grade

10 Qs

Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2

Sơ cấp 1 - Bài 1 và 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

thaonguyen le

Used 10+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Xin Chào"?

안녕히가세요.

안녕하십니까?

반갑습니다.

안녕히계세요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"베트남" là tên nước nào?

Hàn Quốc

Trung Quốc

Thái Lan

Việt Nam

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Nhân Viên Công Ty"?

은행원

회사워

간호사

의사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp nào dưới đây có nghĩa là "Tạm Biệt"?

안녕히가세요/

안녕히계세요

안녕히계세요/

안녕하세요

안녕히가세요/

안녕하십니까

안녕히계세요/

처음 뵙겠습니다.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây nghĩa là "Tôi là người Hàn Quốc"?

저는 중국 사람입니다

저는 한국입니다

저는 중국입니다

저는 한국 사람입니다.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"도서관' nghĩa là gì?

Thư viện

Nhà Trường

Quán Ăn

Phòng học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại?

학교

강의실

도서관

베트남

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại?

주부

컴퓨터

텔레비전

라디오

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm với các từ còn lại?

주부

선생님

창문

관광 가이드