Từ đơn, từ láy, từ ghép

Từ đơn, từ láy, từ ghép

1st Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN trình bày và in trang tính and sắp xếp và lọc dữ liệu

TN trình bày và in trang tính and sắp xếp và lọc dữ liệu

7th Grade

22 Qs

Từ nhiều nghĩa

Từ nhiều nghĩa

5th Grade

15 Qs

Lịch sử Đảng

Lịch sử Đảng

1st - 3rd Grade

15 Qs

SIÊU TRÍ NHỚ

SIÊU TRÍ NHỚ

KG - 1st Grade

15 Qs

Bài Kiểm Tra

Bài Kiểm Tra

University

20 Qs

KIỂM TRA CẢNH KHUYA/RẰM THÁNG GIÊNG

KIỂM TRA CẢNH KHUYA/RẰM THÁNG GIÊNG

7th Grade

20 Qs

HCM202_Session 8_HiepTH9

HCM202_Session 8_HiepTH9

University

15 Qs

Bài thu hoạch Lớp dự bị Đội viên

Bài thu hoạch Lớp dự bị Đội viên

1st - 5th Grade

21 Qs

Từ đơn, từ láy, từ ghép

Từ đơn, từ láy, từ ghép

Assessment

Quiz

Education

1st Grade - University

Practice Problem

Hard

Created by

Phấn Thị

Used 42+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy cho biết những từ sau từ nào là từ láy nhỏ nhắn, ồn ã, đèm đẹp, khang khác, mặt mũi, cò kè, bình minh?

A. Nhỏ nhắn, ồn ã, đèm đẹp, khang khác, cò kè

B.   Đèm đẹp, khang khác, cò kè, mặt mũi, bình minh

C.    Nhỏ nhắn, ồn ã, đèm đẹp, khang khác, bình minh,

D.   Nhỏ nhắn, ồn ã, đèm đẹp, khang khác, mặt mũi, cò kè, bình minh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Có bao nhiêu từ láy trong các từ sau mập mạp, dễ dãi, cần mẫn, cây cối?

A.   2

B. 3

C. 4

D. 5

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hai câu sau câu nào là từ đơn, câu nào là từ ghép?

(1)  Con đường này có rất nhiều ổ gà.

(2)  Đó chính là ổ gà.

   (1) là từ ghép, (2) là từ đơn

  (1) và (2) là từ ghép

(1) là từ đơn, (2) là từ ghép

  Cả (1) và (2) là từ đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đêm ngày, quần áo, giày dép, bàn ghế, nhà cửa, ghi chép là thuộc loại từ

Từ ghép hợp nghĩa

 

  Từ ghép phân nghĩa

Từ ghép

Từ láy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máy bay, máy nổ, máy xúc, máy khâu, máy vi tính là thuộc loại từ

Từ ghép

Từ đơn

Từ ghép đẳng lập

  Từ ghép chính phụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ đồng hồ, thời gian, gối, thước kẻ, bàn phím, bảng, phấn có bao nhiêu từ đơn?

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Bàn tay mang phép nhiệm màu

                    Chắt chiu từ những dãi dầu đây thôi"

Có bao nhiêu từ láy ở câu thơ trên?

2

4

3

1

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?