KIẾN THỨC TIN HỌC 8 HK1

KIẾN THỨC TIN HỌC 8 HK1

8th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TIN 8 HỌC KÌ 1

ÔN TẬP TIN 8 HỌC KÌ 1

8th Grade

40 Qs

St Michael's - Year 8 - Python

St Michael's - Year 8 - Python

8th Grade

39 Qs

Python Assessment 1

Python Assessment 1

7th - 9th Grade

40 Qs

Pascal Pro

Pascal Pro

8th - 12th Grade

32 Qs

spreadsheet 8 BAB 5

spreadsheet 8 BAB 5

8th Grade

40 Qs

ôn tập tin 8

ôn tập tin 8

8th Grade

35 Qs

Ucertify Programming and Logic Review

Ucertify Programming and Logic Review

7th - 8th Grade

40 Qs

HTML basic

HTML basic

5th - 12th Grade

39 Qs

KIẾN THỨC TIN HỌC 8 HK1

KIẾN THỨC TIN HỌC 8 HK1

Assessment

Quiz

Computers

8th Grade

Medium

Created by

Thầy Xinh

Used 19+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máy tính có thể hiểu được trực tiếp ngôn ngữ nào trong các ngôn ngữ sau đây ?

Ngôn ngữ Pascal

Ngôn ngữ lập trình

Ngôn ngữ máy

Tất cả các ngôn ngữ trên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chương trình dịch dùng để:

Dịch từ ngôn ngữ lập trình sang ngôn ngữ máy

Dịch từ ngôn ngữ lập trình sang ngôn ngữ tự nhiên

Dịch từ ngôn ngữ máy sang ngôn ngữ lập trình

Dịch từ ngôn ngữ máy sang ngôn ngữ tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo em hiểu viết chương trình là :

Tạo ra các câu lệnh được sắp xếp theo một trình tự nào đó

Viết ra một đoạn văn bản được sắp xếp theo chương trình

Viết ra các câu lệnh mà em đã được học

Tạo ra các câu lệnh để điều khiển Robot

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên chương trình do ai đặt?

Học sinh

Sinh viên

Người lập trình

Học sinh và sinh viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đặt tên nào sau đây không đúng ?

Tugiac

CHUNHAT

End

a_b_c

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ khóa dùng để khai báo là:

Program, Uses

Program, Begin, End

Programe, Use

Begin, End

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ khoá của một ngôn ngữ lập trình là:

Là những từ dành riêng

Cho một mục đích sử dụng nhất định

Cho những mục đích sử dụng nhất định

Là những từ dành riêng và cho một mục đích sử dụng nhất định

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?