Toán 5 ôn cuối kì I

Quiz
•
Mathematics
•
5th Grade
•
Hard
Mai Đàm
Used 18+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ số 6 trong số thập phân 353,464 có giá trị là:
D. 6
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép tính 35,545 + 65,354
có kết quả là:
A. 100,899
B. 10,0899
C. 1,00899
D. 1008,99
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Phép tính 78,542 – 42,632 có kết quả là:
A. 35,92
B. 35,91
C. 3,591
D. 359,1
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lớp 5A3 có 22 học sinh nữ, 19 học sinh nam. Hãy tính tỉ số phần trăm giữa số học sinh nữ và học sinh nam.
A. 115,7%
B. 1,157%
C. 86,36%
D. 0,8636%
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Một hình chữ nhật có chiều dài 20,5 cm, chiều rộng bằng 60%
chiều dài. Tính diện tích hình chữ nhật đó.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
5 mins • 1 pt
.
Một người gửi tiết kiệm 10 000 000 đồng với lãi suất 0,6%. Hỏi sau một tháng người đó rút ra được bao nhiêu tiền? (kể cả tiền gốc).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Toán 6 kì 2

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Ôn tập toán

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Review 17/4

Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
Toán 5

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Đếm hình siêu tốc

Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
Ôn Tập Toán Lớp 6

Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
Tìm Hai Số Biết Tổng và Hiệu

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Bài kiểm tra Toán học

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade