TIENG VIET - 3

TIENG VIET - 3

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập trắc nghiệm

Bài tập trắc nghiệm

1st - 12th Grade

10 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

GAME CHO THỨ HAI, 09/3

GAME CHO THỨ HAI, 09/3

2nd - 3rd Grade

12 Qs

Các kiểu câu

Các kiểu câu

2nd - 4th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CÁC KIỂU CÂU

ÔN TẬP CÁC KIỂU CÂU

3rd - 4th Grade

14 Qs

toan

toan

3rd Grade

15 Qs

Đấu trường kiến thức - Tuần 23

Đấu trường kiến thức - Tuần 23

KG - 3rd Grade

15 Qs

Ôn từ chỉ đặc điểm. Ôn tập câu ai thế nào?

Ôn từ chỉ đặc điểm. Ôn tập câu ai thế nào?

3rd Grade

9 Qs

TIENG VIET - 3

TIENG VIET - 3

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Medium

Created by

Hà Minh

Used 148+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi Ai ?(Cái gì ? Con gì ?) trong câu:

“Thành và Mến là đôi bạn ngày nhỏ.” là:

Thành

Thành và Mến

Đôi bạn ngày nhỏ.

Ngày nhỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi “Là gì?” trong câu: “Lớp học là ngôi nhà thứ hai của em” là:

Lớp học

Của em

Thứ hai

Là ngôi nhà thứ hai của em

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi “làm gì” trong câu:

“Các em tới chỗ ông cụ, lễ phép hỏi.” là :

Các em.

ông cụ

  tới chỗ ông cụ, lễ phép hỏi

các em tới chỗ ông cụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận trả lời câu hỏi“ làm gì” trong câu : “Chúng em lao động vệ sinh trường lớp.” là :

chúng em.

  

 

trường lớp

lao động vệ sinh trường lớp

chúng em lao động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây cùng nghĩa với từ “chăm chỉ”?

 

  Siêng năng, lễ phép, cần cù.

  

Siêng năng, ngoan ngoãn, chịu khó.

Chăm chỉ, hiền lành, lễ phép.

Siêng năng, chịu khó, cần cù.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ “xấu” là: 

       

Tốt, mát, đẹp.

 

                   

Tốt, hay, xinh.                      

Tốt, xinh, đẹp.

Tốt, giỏi, nhanh.       

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm từ nào sau đây trái nghĩa với “lười biếng”?   

  Siêng năng, chăm chỉ, nhanh nhẹn.

 

  Chăm chỉ, chịu khó, chậm chạp.

  Cần cù, vui tính, ngoan hiền.

Siêng năng, chăm chỉ, chịu khó.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?