G6 - U7 - Vocab 1

G6 - U7 - Vocab 1

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 6- UNIT 7 - 01

ENGLISH 6- UNIT 7 - 01

6th Grade

15 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

unit 8 e7

unit 8 e7

1st - 10th Grade

20 Qs

Global Success G6_Unit 7: Tính từ (1)

Global Success G6_Unit 7: Tính từ (1)

6th Grade

14 Qs

New words 1-18

New words 1-18

6th Grade

15 Qs

English 7 - Unit 8: Films

English 7 - Unit 8: Films

KG - University

21 Qs

Level 6 - Theme 6 - Doraemon (1)

Level 6 - Theme 6 - Doraemon (1)

6th Grade

20 Qs

G6 - U7 - Vocab 1

G6 - U7 - Vocab 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Hong Ngoc Tran

Used 14+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cartoon(n) /kɑːˈtuːn/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

khéo léo

chuyên viên quay phim

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

clever/ˈklevər/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

thông minh

chuyên viên quay phim

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cameraman(n) /ˈkæmrəmæn/

tẻ nhạt

phát thanh

hoạt hình

thông minh

người quay phim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

channel(n) /ˈtʃænl/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

character(n) /ˈkæriktə/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chat show(n) /tʃæt ʃəʊ/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

comedy(n) /ˈkɔmidi/

kênh

nhân vật

chương trình tán gẫu

kịch vui, hài kịch

nghệ sĩ hài kịch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?