KTDk62N12

KTDk62N12

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1 RADBIO

UNIT 1 RADBIO

University

48 Qs

KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ VẬT LÍ 10

KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ VẬT LÍ 10

10th Grade - University

50 Qs

แบบทดสอบ 2/2563 วัสดุวิศวกรรม

แบบทดสอบ 2/2563 วัสดุวิศวกรรม

University

50 Qs

Chapter 15 Sound

Chapter 15 Sound

9th Grade - University

49 Qs

Atomic and Nuclear Physics

Atomic and Nuclear Physics

12th Grade - Professional Development

50 Qs

Motion and Forces Intro Questions

Motion and Forces Intro Questions

9th Grade - University

50 Qs

Fister-1

Fister-1

University

50 Qs

PART 1_MATRIKULASI_FIS_XII

PART 1_MATRIKULASI_FIS_XII

University

50 Qs

KTDk62N12

KTDk62N12

Assessment

Quiz

Physics

University

Hard

Created by

Quang Tran

Used 2+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một mặt cầu kim loại bán kính R = 40 (cm) đặt trong chân không. Tính lượng điện tích mà mặt cầu tích được khi điện thế của quả cầu là 1800 (V)<br />

Q=-8.10^(-8) C
Q=8.10^(-8) C
Q=8.10^(-9) C
Q=9.10^(-8) C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một chất đển động thẳng theo phương trình: x = t^3 + 2t^2 + 2t + 1 <br />a) Tìm vận tốc và gia tốc ở thời điểm t1 = 1s và t2 = 4s.<br />b) Tìm vận tốc trung bình trong khoảng thời gian trên (từ t1 đến t2)<br />

a) t1 : v=9m/s a=10m/s2 t2: v=66m/s a=28m/s2 b) Vtb=33m/s
a) t1 : v=10m/s a=11m/s2 t2: v=67m/s a=29m/s2 b) Vtb=34m/s
a) t1 : v=11m/s a=12m/s2 t2: v=68m/s a=27m/s2 b) Vtb=32m/s
a) t1 : v=9m/s a=10m/s2 t2: v=66m/s a=28m/s2 b) Vtb=32m/s

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một đoàn tàu đang chạy với vận tốc v1 = 48km/s thì đi vào một đoạn đường cong dài 500m bán kính 1.5km. Tàu chạy chậm dần đều và đi hết quãng đường đó trong khoảng thời gian 3 phút . Tính vận tốc dài ( v=? ) gia tốc tiếp tuyến (at = ?),gia tốc pháp tuyến (an=?), gia tốc toàn phần của đoàn tàu ở cuối quãng đường đó ( a=?) .

v=7,72 m/s; at=0.117 m/s^2;an=0,04 m/s^2;a=0,123 m/s^2

v=7,72 cm/s;at=0.117 cm/s^2;an=0,06 cm/s^2;a=0,123 cm/s^2

v=12,72 m/s;at=0.118 m/s^2;an=0,04 m/s^2;a=0,123 m/s^2

v=12,72 m/s;at=0.118 m/s^2;an=0,06 m/s^2;a=0,123 m/s^2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Môt cái đĩa có bán kính R quay quanh trục vuông góc và đi qua tâm đĩa theo phương trình w=t^3+2t^2+5.Tìm gia tốc tiếp tuyến,gia tốc pháp tuyến,gia tốc toàn phần ở thời điểm t=1s với R=10m

at=10m/s^2 an=100m/s^2 atp=490m/s^2
at=100m/s^2 an=100m/s^2 atp=500m/s2
at=100m/s^2 an=490m/s2 atp=500m/s^2
at=10m/s^2 an=490m/s^2 atp=520m/s^2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Câu 5.Một sợi dây không giãn, khối lượng dây không đáng kể, được vắt quamột ròng rọc cố định. Hai đầu dây buộc hai vật có khối lượng tương ứng là m1=2(đã biết)và m2<m1. Sau t 2(s) kể từ lúc bắt đầu chuyển động, hệ vật đi được s1 (cm). Tính m2và sức căng của dây.g=9,8m/s2

m2=1(kg) t=18,5(N)
m2=1,8(kg) t=18,5(N)
m2=1,5(kg) t=15,5(N)
m2=1,6(kg) t=15,8(N)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một viên đạn khối lượng m = 50g đang bay với vận tốc v1 = 200 m/s thì gặp một bản gỗ dày và cắm sâu vào bản gỗ một đoạn S = 20 (cm).<br />a) Tìm lực cản trung bình của gỗ lên viên đạn.<br />b) Nếu bản gỗ chỉ dày S’ =15 (cm) (S’<S) thì vận tốc viên đạn khi ra khỏi bản gỗ là bao nhiêu.

Ftb = 4000 (N);v = 100 (m/s)

Ftb = 5000(N);v= 100 (m/s)

Ftb = 4000 (N);v= 150 (m/s)

Ftb = 5000 (N); v = 150 (m/s)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

1 hệ bao gồm 3 vật có khối lượng m1=2kg ;m2=2kg ;m3=3kg được nối với nhau như hình vẽ. Bỏ qua khối lượng các ròng rọc và khối lượng các dây nối. Hệ số ma sát giữa vật m2 và mặt bàn là k=2. Tính gia tốc của các vật và sức căng ở các đoạn dây nối.

a = -7 m/s ; T1=9N ; T3=3N
a=7 m/s ; T1= -3N ; T3=-9N
a= 7m/s^2 ; T1=0N ; T3=20N
a=7m/s^2 ; T1=-3N ; T3=-9N

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?