Bài 21 Hán 2

Quiz
•
Education
•
1st Grade
•
Easy
TIẾNG TRUNG SOFL
Used 22+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
OPEN ENDED QUESTION
2 mins • 1 pt
Nghe và điền thời gian thích hợp
起床 。。。
去学校 。。。
到学校 。。。
上课 。。。
下课 。。。
Evaluate responses using AI:
OFF
Answer explanation
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
七点
八点
十点
十点半
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
山本去,麦克不去
山本不去,麦克去
山本和麦克都去
山本和麦克都不去
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe hội thoại và chọn đáp án chính xác
做练习
休息
聊天儿
锻炼
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghe đoạn hội thoại và phán đoán đúng sai
1. 玛丽坐十二点半的飞机去上海
2. 现在九点一刻
3. 玛丽准备差一刻九点出发
4. 男的觉得应该十点出发
đúng/sai/sai/đúng
đúng/sai/sai/sai
đúng/đúng/sai/sai
đúng/sai/đúng/sai
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
好/今天/的/很/晚上/电影
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ điền vào chỗ trống
我每天下午在图书馆。。。书。我不常给妈妈。。。信。我常跟中国朋友。。。天儿。
看-写-聊
差-买-迎
看-买-聊
差-写-迎
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
國小數學3上單元1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
道德教育四年级

Quiz
•
1st Grade
15 questions
汉3-第八课

Quiz
•
KG - University
15 questions
YCT 4 Lesson 3 - 复习与评估 Revision & Assessment

Quiz
•
1st Grade
21 questions
开心小测验3 - 修辞2.0

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
汉语 2 unit 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
红蜻蜓200字(第三册和第四册)

Quiz
•
KG - 1st Grade
15 questions
第八課:我的寵物

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade