
nghiệp vụ ngoại thương

Quiz
•
Life Skills
•
1st Grade
•
Easy
Trần Tỵ
Used 6+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
incoterms có mấy phiên bản
8
9
10
11
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Incoterms là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh
Internation company Terms
International Commercial Terms
International Commerce Terms.
Cả 3 đáp án trên đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Incoterms đã sửa đổi bao nhiêu lần
7
8
9
10
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Khái niện của incoterms
incotermr là cơ sở quan trọng để xác định giá cả mua bán hàng hóa ngoại thương
incotermr là ngôn ngữ quốc tế trong giao nhận và vận chuyển hàng hóa ngoại thương
incotermr là phương tiện quan trọng đẩy nhanh tốc độ đàm phán hợp đồng ngoại thương
cả 3 đáp án trên đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong các năm sau đây, năm nào là năm sửa đổi của incoterms ?
1936
1952
1968
1976
Similar Resources on Wayground
10 questions
MINI GAME CHÌA KHÓA KHỞ NGHIỆP

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
THƯỚC ĐO DẪN DẮT VÀ KẾT QUẢ

Quiz
•
1st Grade
6 questions
Giá trị Hoà bình

Quiz
•
1st - 10th Grade
7 questions
MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
KNLVN Chương 1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Cô bé bán diêm 5/8/2022

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ai nhanh- ai đúng

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Thương mại điện tử

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade